Khám phá tri thức mới mỗi ngày

Hàng ngàn Học phần chất lượng cao, từ flashcard đến trò chơi tương tác. Học tập theo cách mà bạn yêu thích!

12 trên tổng số 1047 kết quả

Từ vựng tiếng Pháp về Các tháng trong năm

Bài 7: Bài: 7 - Các từ và cụm từ tiếng Pháp dùng để gọi tên các tháng trong năm và các khái niệm liên quan đến thời gian.

Flashcards Icon 15 Thuật ngữ Tiếng Pháp 25 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng tiếng Pháp về Số đếm từ 100 đến 1000

Bài 12: Bài: 12 - Các từ tiếng Pháp cơ bản để đếm các số hàng trăm và hàng nghìn.

Flashcards Icon 10 Thuật ngữ Tiếng Pháp 24 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng tiếng Pháp về Số đếm từ 10 đến 100 (Chục)

Bài 11: Bài: 11 - Các từ tiếng Pháp cơ bản để đếm các số tròn chục từ 10 đến 100.

Flashcards Icon 10 Thuật ngữ Tiếng Pháp 24 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng tiếng Pháp về Số đếm từ 21 đến 30

Bài 10: Bài: 10 - Các từ tiếng Pháp cơ bản để đếm từ 21 đến 30.

Flashcards Icon 10 Thuật ngữ Tiếng Pháp 24 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng tiếng Pháp về Cảm giác và Cảm xúc

Bài 5: Bài: 5 - Các từ và cụm từ tiếng Pháp diễn tả trạng thái cảm xúc, cảm giác và những trạng thái đối lập của con người.

Flashcards Icon 18 Thuật ngữ Tiếng Pháp 24 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng tiếng Pháp về Hòa bình trên trái đất

Bài 4: Bài: 4 - Các từ và cụm từ tiếng Pháp diễn đạt những khái niệm tích cực như tình yêu, hòa bình, lòng tin, sự tôn trọng và tình bạn, cùng với các câu nói liên quan đến thiên nhiên và sự giúp đỡ.

Flashcards Icon 15 Thuật ngữ Tiếng Pháp 24 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng Minna No Nihongo - Bài 31

Danh sách từ vựng cơ bản của Bài 31 trong giáo trình Minna No Nihongo, bao gồm các động từ liên quan đến hoạt động hàng ngày và các sự kiện quan trọng, các danh từ chỉ thời gian, địa điểm, sự kiện, và tổ chức, cùng các từ chỉ vị trí và trạng thái, và các từ dùng trong hội thoại và đọc hiểu.

Flashcards Icon 40 Thuật ngữ Tiếng Nhật 24 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng về Ngày lễ Tết và các hoạt động liên quan

Danh sách các từ vựng liên quan đến các ngày lễ truyền thống lớn của Hàn Quốc như Seollal (Tết Nguyên đán) và Chuseok (Trung thu), bao gồm các món ăn, trò chơi dân gian và phong tục, kèm ví dụ minh họa.

Flashcards Icon 27 Thuật ngữ Tiếng Hàn 24 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng về Miêu tả ngoại hình

Danh sách các từ vựng dùng để miêu tả các đặc điểm về tóc, dáng người và tổng thể ngoại hình của một người, bao gồm tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.

Flashcards Icon 20 Thuật ngữ Tiếng Hàn 24 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng về Thời tiết

Danh sách các từ vựng mô tả thời tiết, các mùa trong năm, và các hoạt động liên quan đến thời tiết, bao gồm tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.

Flashcards Icon 22 Thuật ngữ Tiếng Hàn 24 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Tổng hợp từ vựng HSK 3 - P2

Tiếp tục series từ vựng HSK 3, phần này bao gồm các từ liên quan đến ngôn ngữ, cảm xúc, phương tiện giao thông, thời gian, và các hoạt động hàng ngày, giúp người học mở rộng vốn từ để giao tiếp đa dạng hơn.

Flashcards Icon 30 Thuật ngữ HSK3 24 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng N1 - Chủ đề Tâm trạng tốt

3000 Từ vựng JLPT N1 | Chapter 12 | Bài 2

Flashcards Icon 17 Thuật ngữ N1 24 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study
The Best Study AI

Notebook

Bạn cần đăng nhập để sử dụng tính năng Notebook.

Đăng nhập