Khám phá tri thức mới mỗi ngày
Hàng ngàn Học phần chất lượng cao, từ flashcard đến trò chơi tương tác. Học tập theo cách mà bạn yêu thích!
Từ vựng tiếng Trung - Trang sức và Phụ kiện
Bài 42: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến đồ trang sức, phụ kiện cá nhân và vật dụng thường mang theo người.

Từ vựng tiếng Trung - Áo khoác ngoài và Phụ kiện
Bài 39: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến áo khoác, phụ kiện giữ ấm và bảo vệ khỏi thời tiết.

Từ vựng tiếng Trung - Quần áo và Phụ kiện
Bài 38: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến quần áo và phụ kiện thời trang.

Từ vựng tiếng Trung - Các thành viên khác trong gia đình
Bài 35: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến các mối quan hệ họ hàng và gia đình mở rộng.

Từ vựng tiếng Trung - Các loài chim
Bài 32: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến các loài chim phổ biến.

Từ vựng tiếng Trung - Động vật hoang dã
Bài 30: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến các loài động vật sống trong môi trường tự nhiên, không được thuần hóa.

Từ vựng tiếng Trung - Trên bãi biển
Bài 26: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến bãi biển và các vật dụng, hiện tượng tự nhiên trên bãi biển.

Giới từ
Bài 121: Các giới từ cơ bản trong tiếng Đức, giúp bạn diễn đạt vị trí, thời gian, phương hướng và các mối quan hệ khác giữa các từ trong câu.

Đại từ không xác định và từ nối
Bài 120: Các từ nối và đại từ không xác định cơ bản trong tiếng Đức, giúp bạn liên kết các câu và diễn đạt các khái niệm về số lượng hoặc sự bao quát.

Từ vựng tiếng Đức về Câu hỏi
Bài 119: Các từ để hỏi cơ bản trong tiếng Đức, giúp bạn đặt câu hỏi về thông tin, thời gian, địa điểm, sự lựa chọn, người và lý do.

Đại từ sở hữu
Bài 118: Các đại từ sở hữu cơ bản trong tiếng Đức, giúp bạn diễn đạt sự sở hữu hoặc mối quan hệ giữa các đối tượng. Lưu ý rằng đại từ sở hữu trong tiếng Đức biến đổi theo giống, số và cách của danh từ mà nó bổ nghĩa.

Từ vựng tiếng Đức về Từ trái nghĩa
Bài 116: Các cặp từ trái nghĩa phổ biến trong tiếng Đức, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và dễ dàng diễn đạt sự đối lập trong mô tả và so sánh.
