Khám phá tri thức mới mỗi ngày
Hàng ngàn Học phần chất lượng cao, từ flashcard đến trò chơi tương tác. Học tập theo cách mà bạn yêu thích!
Từ vựng tiếng Đức về Hoạt động bãi biển
Bài 27: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để diễn tả các hoạt động thường thấy và những câu hỏi quan trọng khi đi du lịch hoặc vui chơi tại bãi biển.

Từ vựng tiếng Trung - Những điều tôi cần và không cần
Bài 125: Các cụm từ tiếng Trung để diễn đạt nhu cầu hoặc không có nhu cầu làm một việc gì đó trong các hoạt động hàng ngày.

Từ vựng tiếng Trung - Phụ tùng máy tính
Bài 110: Các từ vựng tiếng Trung thông dụng để chỉ các bộ phận và phụ kiện của máy tính, cùng với các khái niệm liên quan.

Từ vựng tiếng Trung - Văn phòng phẩm
Bài 104: Các từ vựng tiếng Trung thông dụng để chỉ các vật dụng văn phòng phẩm cơ bản.

Từ vựng tiếng Trung - Mô tả trường hợp khẩn cấp
Bài 100: Các từ vựng tiếng Trung thông dụng để diễn tả các tình huống khẩn cấp, kêu gọi giúp đỡ và cảnh báo.

Từ vựng tiếng Trung - Đặt phòng khách sạn
Bài 97: Các từ vựng tiếng Trung thông dụng liên quan đến việc đặt phòng khách sạn, hỏi về phòng ốc và tiện nghi.

Từ vựng tiếng Trung - Bác sĩ ơi: Tôi bị đau
Bài 91: Các từ vựng tiếng Trung thông dụng để mô tả các loại đau, chấn thương và các biện pháp điều trị cơ bản.

Từ vựng tiếng Trung - Bác sĩ ơi: Tôi bị ốm
Bài 90: Các từ vựng tiếng Trung thông dụng để mô tả các triệu chứng bệnh và tình trạng sức khỏe khi nói chuyện với bác sĩ.

Từ vựng tiếng Trung - Phòng y tế
Bài 89: Các từ vựng tiếng Trung thông dụng để giao tiếp trong phòng y tế, hỏi về bác sĩ, thuốc men và các vấn đề sức khỏe.

Từ vựng tiếng Trung - Bộ phận cơ thể
Bài 85: Các từ vựng tiếng Trung thông dụng về các bộ phận trên cơ thể người, đặc biệt là phần đầu và mặt.

Từ vựng tiếng Trung - Thời gian
Bài 83: Các từ vựng tiếng Trung thông dụng để diễn tả thứ tự thời gian, tần suất và cách hỏi về thời gian.
