Khám phá tri thức mới mỗi ngày
Hàng ngàn Học phần chất lượng cao, từ flashcard đến trò chơi tương tác. Học tập theo cách mà bạn yêu thích!
Từ vựng tiếng Pháp về Rau xanh tốt cho sức khỏe
Bài 64: Bài: 64 - Các từ tiếng Pháp thông dụng dùng để gọi tên các loại rau xanh và củ quả được biết đến với lợi ích dinh dưỡng.

Từ vựng tiếng Pháp về Cửa hàng và Địa điểm dịch vụ trong thị trấn
Bài 54: Bài: 54 - Các từ tiếng Pháp thông dụng dùng để gọi tên các loại cửa hàng, cơ sở dịch vụ và địa điểm công cộng.

Từ vựng tiếng Pháp về Địa điểm trong thị trấn
Bài 53: Bài: 53 - Các từ tiếng Pháp thông dụng dùng để gọi tên các địa điểm và công trình trong một thành phố hoặc thị trấn.

Từ vựng tiếng Thái về Chỉ dẫn đường đi
Bài 80: Các từ và cụm từ thông dụng để diễn tả vị trí trong không gian, hướng dẫn di chuyển trong các tòa nhà và trên đường phố, cũng như hỏi về thang máy và cầu thang.

Từ vựng tiếng Thái về Hỏi đường đi và chỉ dẫn
Bài 79: Các từ và cụm từ thông dụng để diễn tả vị trí tương đối, các yêu cầu cơ bản và hướng dẫn di chuyển hoặc chờ đợi.

Từ vựng tiếng Thái về Phương hướng
Bài 78: Các từ và cụm từ thông dụng để diễn tả vị trí, các hướng cơ bản và cách hỏi đường.

Từ vựng tiếng Thái về Vận chuyển
Bài 77: Các từ và cụm từ liên quan đến các loại phương tiện giao thông và dịch vụ vận chuyển thông dụng.

Từ vựng tiếng Thái về Thanh toán hóa đơn
Bài 76: Các từ và cụm từ thông dụng liên quan đến việc mua sắm, thanh toán, hóa đơn, tiền boa và các câu hỏi về hình thức thanh toán.

Từ vựng tiếng Thái về Chất lượng thức ăn và sở thích
Bài 75: Các câu và cụm từ thông dụng để hỏi hoặc nhận xét về hương vị, nhiệt độ, tình trạng món ăn, cũng như diễn tả sở thích cá nhân về các nguyên liệu.

Từ vựng tiếng Thái về Địa điểm trong thị trấn
Bài 53: Các từ và cụm từ liên quan đến các địa điểm công cộng và tư nhân phổ biến trong khu vực đô thị hoặc thị trấn bằng tiếng Thái.

Từ vựng tiếng Thái về Các bữa ăn
Bài 52: Các từ và cụm từ liên quan đến các bữa ăn chính, đồ ăn vặt và hành động ăn uống trong tiếng Thái.

Từ vựng tiếng Trung - Điều khoản Email
Bài 111: Các từ vựng tiếng Trung thông dụng liên quan đến email, các thành phần và thao tác trong hòm thư điện tử.
