Khám phá tri thức mới mỗi ngày
Hàng ngàn Học phần chất lượng cao, từ flashcard đến trò chơi tương tác. Học tập theo cách mà bạn yêu thích!
Từ vựng Minna No Nihongo - Bài 1
Danh sách từ vựng cơ bản của Bài 1 trong giáo trình Minna No Nihongo, bao gồm các từ liên quan đến đại từ nhân xưng, nghề nghiệp, quốc tịch, và các câu chào hỏi thông dụng.

Từ vựng Minna No Nihongo - Bài 5
Danh sách từ vựng cơ bản của Bài 5 trong giáo trình Minna No Nihongo, bao gồm các động từ chỉ sự di chuyển, phương tiện giao thông, mối quan hệ cá nhân, cách nói về thời gian (tuần, tháng, năm, ngày cụ thể), và các cụm từ giao tiếp thông thường.

75 từ vựng thường gặp trong CNTT
Các thuật ngữ và từ vựng thường xuyên sử dụng trong lĩnh vực Công nghệ Thông tin.

Từ vựng về Nấu ăn và Chuẩn bị bữa ăn
Từ vựng mô tả quá trình chuẩn bị và chế biến món ăn.

Từ vựng về Giao thông
Danh sách các phương tiện giao thông, địa điểm liên quan, các hành động và sự cố thường gặp trong giao thông, bao gồm tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.

50 từ vựng tiếng Anh về công việc
Từ vựng liên quan đến công việc, nghề nghiệp và môi trường làm việc.

Từ vựng về Cảm xúc
Từ vựng diễn tả cảm xúc, tâm trạng và trạng thái tinh thần.

Từ vựng về Phương tiện giao thông
Từ vựng về các loại phương tiện đi lại và phương thức vận chuyển.

Từ vựng về Sở thích
Từ vựng mô tả các hoạt động và niềm đam mê cá nhân.

Từ vựng về Học tập
Từ vựng mô tả các hành động, khái niệm và hoạt động trong học tập.

Từ vựng về Môi trường
Từ vựng về thiên nhiên, bảo vệ môi trường và hiện tượng sinh thái.

Từ vựng về Các địa điểm trong trường
Danh sách các địa điểm và khu vực phổ biến trong trường học, bao gồm tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.
