Từ vựng N4 - Chủ đề Gia đình
Từ vựng N4 - Chủ đề Gia đình
1500 Từ vựng JLPT N4 | Chapter 1 | Bài 2
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
夫おっとNgười chồng, chồng tôi |
|
2
|
つまNgười vợ, vợ tôi |
つまはカレーが |
3
|
両親リょうしんCha mẹ |
|
4
|
むすこCon trai |
むすこは |
5
|
むすめCon gái |
むすめは |
6
|
お子さんおこさんCon (kính ngữ) |
|
7
|
祖父そふÔng tôi |
|
8
|
祖母そぼBà tôi |
|
9
|
まごCháu |
|
10
|
おじBác tôi, chú tôi, cậu tôi |
このおじは |
11
|
おばBác tôi, cô tôi, dì tôi |
おばはとても |
12
|
親せきしんせきBà con, họ hàng |
|
13
|
ペットThú cưng, vật nuôi |
このアパートでペットは |
14
|
似るにるgiống nhau, tương tự nhau |
|
15
|
(心配を)かけるしんぱいかけるLàm cho (lo lắng), gây (lo lắng) |
|
16
|
しかるLa, mắng, rầy |
|
17
|
ほめるKhen, khen ngợi |
テストで100 |
18
|
飼うかうNuôi (thú) |
うさぎを |
Giới thiệu
1500 Từ vựng JLPT N4 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N4. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N4 dành cho bạn
Bình luận