Từ vựng N3 - Chủ đề Cách làm món ăn
Từ vựng N3 - Chủ đề Cách làm món ăn
2000 Từ vựng JLPT N3 | Chapter 2 | Bài 4
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
刻むきざむkhắc, chạm trổ, cắt tỉa |
|
2
|
(卵を)割る(たまごを)わるđập (trứng), làm bể |
|
3
|
むくbóc, gọt |
じゃがいもの |
4
|
加えるくわえるthêm |
なべに |
5
|
少々しょうしょうmột chút, một ít |
|
6
|
揚げるあげるrán, chiên |
180 |
7
|
煮るにるnấu, ninh |
なべにふたをして、30分 |
8
|
ゆでるluộc |
お湯に |
9
|
蒸すむすhấp |
|
10
|
くるむquấn, cuộn |
さくらの |
11
|
にぎるnắm |
ごはんに |
12
|
熱す巣ねっするlàm nóng, đun nóng |
フライパンで、5分くらい |
13
|
こげるcháy |
|
14
|
取り出すとりだすlấy ra |
|
15
|
塗るぬるphết, bôi |
パンにバターを |
16
|
温めるあたためるlàm nóng, hâm nóng |
これは、このままでも |
17
|
冷やすひやすđể lạnh, để nguội |
この |
18
|
ぬるいấm, âm ấm |
ぬるいコーヒーは、おいしくないです。
|
19
|
水分すいぶんthành phần nước, nước |
この |
20
|
沸かすわかすđun sôi |
そこのやかんで、お湯を |
21
|
注ぐそそぐrót |
お湯をカップに |
22
|
味見<する>あじみ<する>sự nếm thử |
|
23
|
手間てまthời gian, công sức |
この |
24
|
手軽なてがるなdễ dàng |
|
25
|
でき上がりできあがりxong, nấu xong |
これで、 |
26
|
分けるわけるchia |
この |
27
|
つまむgắp |
これは、はしでつまんで |
28
|
塩辛いしおからいmặn |
これは、ちょっと |
29
|
すっぱいchua |
|
30
|
冷凍<する>れいとう<する>sự đông lạnh |
|
Giới thiệu
2000 Từ vựng JLPT N3 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N3. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N3 dành cho bạn
Bình luận