Từ vựng N3 - Chủ đề Dụng cụ và nguyên liệu nấu ăn
Từ vựng N3 - Chủ đề Dụng cụ và nguyên liệu nấu ăn
2000 Từ vựng JLPT N3 | Chapter 2 | Bài 3
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
なべnồi |
スーパーで、 |
2
|
フライパンchảo |
フライパンで、オムレツを |
3
|
包丁ほうちょうdao |
|
4
|
まな板まないたthớt |
うちのまな板は、 |
5
|
おたまmuôi, vá |
おたまでカレーを、よく |
6
|
しゃもじthìa xới cơm |
このしゃもじは、ごはんがつきにくい。
|
7
|
大さじおおさじthìa to, muỗng to |
まず、 |
8
|
炊飯器すいはんきnồi cơm điện |
|
9
|
流し台ながしだいbồn rửa |
この |
10
|
電子レンジでんしレンジlò vi sóng |
|
11
|
ガスレンジlò ga |
ガスレンジから |
12
|
調味料ちょうみりょうgia vị, bột ngọt |
|
13
|
サラダ油サラダあぶらdầu ăn |
|
14
|
食品しょくひんthực phẩm, đồ ăn |
|
15
|
切らすきらすdùng hết |
しょうゆを |
16
|
くさるhỏng, thiu |
|
17
|
アルミホイルgiấy bạc |
アルミホイルで |
18
|
ラップ<する>màng bọc thực phẩm, giấy bóng |
|
19
|
おしぼりkhăn ướt |
かにを |
Giới thiệu
2000 Từ vựng JLPT N3 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N3. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N3 dành cho bạn
Bình luận