Từ vựng N3 - Chủ đề Tiền và ngân hàng
Từ vựng N3 - Chủ đề Tiền và ngân hàng
2000 Từ vựng JLPT N3 | Chapter 3 | Bài 2
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
[お]札[お]さつtiền giấy |
|
2
|
コインtiền xu |
|
3
|
小銭こぜにtiền lẻ, xu lẻ |
|
4
|
生活費せいかつひchi phí/tiền sinh hoạt |
|
5
|
食費しょくひchi phí/tiền ăn uống |
|
6
|
光熱費こうねつひchi phí/tiền điện ga |
|
7
|
交際費こうさいひchi phí/tiền quan hệ giao tiếp |
|
8
|
公共料金こうきょうりょうきんphí dịch vụ công cộng |
この |
9
|
[お]こづかいtiền tiêu vặt |
1か月のこづかいは3 |
10
|
節約<する>せつやく<する>sự tiết kiệm |
|
11
|
ぜいたく<な/する>xa xỉ, xa hoa, xài sang |
|
12
|
割り勘わりかんchia tiền trả |
|
13
|
レンタル<する>sự thuê, mướn |
|
14
|
支払うしはらうtrả tiền, thanh toán |
コンビニで、 |
15
|
支払いしはらいchi trả, thanh toán |
|
16
|
勘定<する>かんじょう<する>sự tính tiền, thanh toán |
|
17
|
口座こうざtài khoản |
|
18
|
キャッシュカードthẻ tiền mặt |
|
19
|
暗証番号あんしょうばんごうsố mật khẩu, mật mã |
カードの |
20
|
預金<する>よきん<する>sự gửi tiền (vào ngân hàng) |
|
21
|
ためるtích lũy, dành dụm |
|
22
|
たまるtích lũy, dành dụm được |
|
23
|
引き出すひきだすrút |
|
24
|
振り込むふりこむchuyển khoản |
|
25
|
送金<する>そうきん<する>gửi tiền (cho ai đó) |
|
26
|
通帳記入つうちょうきにゅうcập nhật thông tin sổ ngân hàng |
|
Giới thiệu
2000 Từ vựng JLPT N3 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N3. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N3 dành cho bạn
Bình luận