📚 Tiếng Anh

Build around là gì



Nghĩa từ Build around

Ý nghĩa của Build around là:

  • Phát triển cái gì trên cơ sở, nền tảng của cái gì

Ví dụ minh họa cụm động từ Build around:

 
- You should BUILD your share portfolio AROUND long-term investments.
Bạn nên phát triển danh mục đầu tư cổ phiếu dựa trên cơ sở vốn đầu tư dài hạn.

Một số cụm động từ khác

Ngoài cụm động từ Build around trên, động từ Build còn có một số cụm động từ sau:




Bình luận

The Best Study AI

Notebook

Notebook Feature

You need to log in to use the Notebook feature. Save and manage your notes easily.