📚 Tiếng Anh

Build into là gì



Nghĩa từ Build into

Ý nghĩa của Build into là:

  • Ghép, kết hợp cái gì đó từ lúc ban đầu

Ví dụ minh họa cụm động từ Build into:

 
- Security has been BUILT INTO the project.
Bảo mật đã được kết hợp vào trong dự án ngay từ lúc ban đầu.

Một số cụm động từ khác

Ngoài cụm động từ Build into trên, động từ Build còn có một số cụm động từ sau:




Bình luận

The Best Study AI

Notebook

Bạn cần đăng nhập để sử dụng tính năng Notebook.

Đăng nhập