📚 Tiếng Anh

Hand out là gì



Nghĩa từ Hand out

Ý nghĩa của Hand out là:

  • Phân phát

Ví dụ cụm động từ Hand out

Ví dụ minh họa cụm động từ Hand out:

 
-  The teacher HANDED OUT the worksheet to the class.
Giáo viên phân phát tờ câu hỏi và bài tập cho cả lớp.

Một số cụm động từ khác

Ngoài cụm động từ Hand out trên, động từ Hand còn có một số cụm động từ sau:




Bình luận

The Best Study AI

Notebook

Bạn cần đăng nhập để sử dụng tính năng Notebook.

Đăng nhập