📚 Tiếng Anh

Keep away là gì



Nghĩa từ Keep away

Ý nghĩa của Keep away là:

  • Không cho phép ai đó gần thứ gì

Ví dụ cụm động từ Keep away

Ví dụ minh họa cụm động từ Keep away:

 
-  Medicines should be KEPT AWAY from children.
Các loại thuốc nên được để xa tầm tay trẻ em.

Một số cụm động từ khác

Ngoài cụm động từ Keep away trên, động từ Keep còn có một số cụm động từ sau:




Bình luận

The Best Study AI

Notebook

Notebook Feature

You need to log in to use the Notebook feature. Save and manage your notes easily.