📚 Tiếng Anh

Put forward là gì



Nghĩa từ Put forward

Ý nghĩa của Put forward là:

  • Đề xuất, gợi ý, đề cử

Ví dụ cụm động từ Put forward

Ví dụ minh họa cụm động từ Put forward:

 
- She PUT FORWARD a plan to cut costs.
Cô ấy đề xuất kế hoạch giảm giá.

Một số cụm động từ khác

Ngoài cụm động từ Put forward trên, động từ Put còn có một số cụm động từ sau:




Bình luận

The Best Study AI

Notebook

Notebook Feature

You need to log in to use the Notebook feature. Save and manage your notes easily.