📚 Tiếng Anh

Wait out là gì



Nghĩa từ Wait out

Ý nghĩa của Wait out là:

  • Chờ cho cái gì đó kết thúc

Ví dụ cụm động từ Wait out

Dưới đây là ví dụ cụm động từ Wait out:

 
-   We'll have to WAIT OUT this uncertainty.
Chúng tôi phải chờ cho cái sự không chắc chắn ấy.

Một số cụm động từ khác

Ngoài cụm động từ Wait out trên, động từ Wait còn có một số cụm động từ sau:




Bình luận

The Best Study AI

Notebook

Bạn cần đăng nhập để sử dụng tính năng Notebook.

Đăng nhập