100 động từ bất quy tắc Tiếng Anh thường gặp nhất
100 động từ bất quy tắc Tiếng Anh thường gặp nhất
Học Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đang là một trong những cách học từ vựng hiệu quả hiện nay. Nhằm mục đích giúp các bạn có thêm tài liệu tự học Từ vựng Tiếng Anh, s2sontech biên soạn 100 động từ bất quy tắc Tiếng Anh thường gặp nhất đầy đủ, chi tiết nhất.
100 động từ bất quy tắc tiếng Anh thường gặp nhất
Động từ nguyên mẫu |
Quá khứ đơn |
Quá khứ phân từ |
Nghĩa tiếng Việt |
Awake |
Awoke |
Awoken |
Thức giấc |
Be |
Was/were |
Been |
Thì, là, ở |
Bear |
Bore |
Borne |
Chịu đựng |
Beat |
Beat |
Beaten/ Beat |
Đánh, đập |
Become |
Became |
Become |
Trở thành, trở nên |
Begin |
Began |
Begun |
Bắt đầu |
Bite |
Bit |
Bitten |
Cắn |
Blow |
Blew |
Blown |
Thổi |
Break |
Broke |
Broken |
Làm vỡ |
Bring |
Brought |
Brought |
Mang đến |
Build |
Built |
Built |
Xây dựng |
Burn |
Burnt/ burned |
Burnt/ burned |
Cháy |
Buy |
Bought |
Bought |
Mua |
Catch |
Caught |
Caught |
Bắt, chụp lấy |
Choose |
Chose |
Chosen |
Lựa chọn |
Come |
Came |
Come |
Đến, đi đến |
Cost |
Cost |
Cost |
Có giá |
Creep |
Crept |
Crept |
Bò, trườn |
Cut |
Cut |
Cut |
Cắt |
Daydream |
Daydreamed/ daydreamt |
Daydreamed/ daydreamt |
Mơ mộng |
Deal |
Dealt |
Dealt |
Thoả thuận |
Disprove |
Disproved |
Disproven |
Bác bỏ |
Dive |
Dived/ doved |
Dived |
Lặn |
Do |
Did |
Done |
Làm |
Draw |
Drew |
Drawn |
Vẽ |
Drink |
Drank |
Drunk |
Uống |
Drive |
Drove |
Driven |
Lái xe |
Eat |
Ate |
Eaten |
Ăn |
Fall |
Fell |
Fallen |
Rơi, ngã |
Feed |
Fed |
Fed |
Cho ăn |
Feel |
Felt |
Felt |
Cảm thấy |
Find |
Found |
Found |
Tìm thấy |
Fight |
Fought |
Fought |
Chiến đấu |
Fly |
Flew |
Flown |
Bay |
Forbid |
Forbade/ forbad |
Forbidden |
Cấm |
Forget |
Forgot |
Forgotten |
Quên |
Foresee |
Forsaw |
Forseen |
Thấy trước |
Freeze |
Froze |
Frozen |
Làm đông lại |
Get |
Got |
Got/ gotten |
Có được |
Give |
Gave |
Given |
Đưa |
Go |
Went |
Gone |
Đi |
Grow |
Grew |
Grown |
Mọc, trồng |
Have |
Had |
Had |
Có |
Hear |
Heard |
Heard |
Nghe |
Hide |
Hid |
Hidden |
Giấu, trốn |
Hit |
Hit |
Hit |
Đụng |
Hurt |
Hurt |
Hurt |
Làm đau |
Keep |
Kept |
Kept |
Giữ |
Know |
Knew |
Known |
Biết |
Lead |
Led |
Led |
Dẫn dắt, lãnh đạo |
Learn |
Learnt/ learned |
Learnt/ learned |
Học |
Leave |
Left |
Left |
Ra đi |
Lend |
Lent |
Lent |
Cho mượn, cho vay |
Let |
Let |
Let |
Cho phép, để cho |
Lie |
Lay |
Lain |
Nằm |
Lose |
Lost |
Lost |
Mất |
Make |
Made |
Made |
Sản xuất, tạo ra |
Mean |
Meant |
Meant |
Có nghĩa là |
Meet |
Met |
Met |
Gặp mặt |
Mistake |
Mistook |
Mistaken |
Phạm lỗi |
Pay |
Paid |
Paid |
Trả tiền |
Put |
Put |
Put |
Đặt, để |
Quit |
Quit/ quited |
Quit/ quited |
Bỏ |
Read |
Read |
Read |
Đọc |
Ring |
Rang |
Rung |
Rung chuông |
Rise |
Rose |
Risen |
Đứng dậy, mọc |
Run |
Run |
Run |
Chạy |
Say |
Said |
Said |
Nói |
See |
Saw |
Seen |
Nhìn |
Seek |
Sought |
Sought |
Tìm kiếm |
Sell |
Sold |
Sold |
Bán |
Set |
Set |
Set |
Thiết lập |
Send |
Sent |
Sent |
Gửi |
Shut |
Shut |
Shut |
Đóng lại |
Show |
Showed |
Shown |
Cho xem, trình diễn |
Sing |
Sang |
Sung |
Hát |
Sink |
Sank |
Sunk |
Chìm, lặn |
Sit |
Sat |
Sat |
Ngồi |
Sleep |
Slept |
Slept |
Ngủ |
Smell |
Smelt |
Smelt |
Ngửi |
Speak |
Spoke |
Spoken |
Nói |
Spend |
Spent |
Spent |
Tiêu xài |
Spread |
Spread |
Spread |
Lan truyền, lan toả |
Stand |
Stood |
Stood |
Đứng |
Steal |
Stole |
Stolen |
Đánh cắp |
Stick |
Stuck |
Stuck |
Ghim vào, dính vào |
Swear |
Swore |
Sworn |
Tuyên thệ |
Sweep |
Swept |
Swept |
Quét |
Swim |
Swam |
Swum |
Bơi lội |
Take |
Took |
Taken |
Cầm, lấy |
Teach |
Taught |
Taught |
Dạy |
Tear |
Tore |
Torn |
Xé rách |
Tell |
Told |
Told |
Nói, kể |
Think |
Thought |
Thought |
Nghĩ |
Throw |
Threw |
Thrown |
Ném |
Understand |
Understood |
Understood |
Hiểu |
Wear |
Wore |
Worn |
Mặc |
Weep |
Wept |
Wept |
Khóc |
Win |
Won |
Won |
Thắng |
Write |
Wrote |
Written |
Viết |
Xem thêm trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đầy đủ, chi tiết khác:
Bình luận