Từ vựng tiếng Nhật cơ bản về đồ vật
Dưới đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề đồ vật thông dụng nhất để bạn tham khảo:
STT | Kanji | Katakana/Hiragana | Dịch nghĩa |
1 | これ | Cái này (Vật gần người nói) | |
2 | それ | Cái đó (Vật xa người nói, gần người nghe) | |
3 | あれ | Cái kia (Vật xa người nói và người nghe) | |
4 | この~ | ~ này (Ví dụ: このかさ Cái ô này) | |
5 | その~ | ~đó (Ví dụ: そのかさ Cái ô đó) | |
6 | あの~ | ~kia (Ví dụ: あのかさ Cái ô kia) | |
7 | 本 | ほん | Sách |
8 | 辞書 | じしょ | Từ điển |
9 | 雑誌 | ざっし | Tạp chí |
10 | ノート | Vở | |
11 | 手帳 | てちょう | Sổ tay |
12 | かさ | Cái ô | |
13 | 名刺 | めいし | Danh thiếp |
14 | かばん | Cái cặp | |
15 | 机 | つくえ | Cái bàn |
16 | いす | Ghế | |
17 | 時計 | とけい | Đồng hồ |
18 | くるま | Xe ô tô | |
19 | かぎ | Chìa khóa | |
20 | ボールペン | Bút bi | |
21 | テレビ | Ti vi | |
22 | ラジオ | Radio | |
23 | カメラ | Camera – máy ảnh | |
24 | コンピューター | Máy tính | |
25 | 鉛筆 | えんぴつ | Bút chì |
26 | ちり紙 | ちりがみ ティッシュ | Khăn giấy |
27 | ベッド | Giường | |
28 | 箪笥 | たんす | Tủ |
29 | 枕 | まくら | Gối |
30 | 毛布 | もうふ | Chăn |
– Để nói “Cái này/cái đó/cái kia là …..” bạn có thể sử dụng mẫu câu:
これ/それ/あれ + は + tên đồ vật + です
Ví du: これは かぎ です (cái này là chìa khóa)
– Để hỏi “Cái này/cái đó/cái kia là gì?” Bạn có thể sử dụng mẫu câu:
これ/それ/あれ + は + なん + ですか
Ví dụ: それはなんですか (Cái đó là gì?)
Bình luận