Course icon

Từ vựng Minna No Nihongo - Bài 18

Tạo Học Phần

0:00
focusNode
Bạn không biết từ này?
Click vào bên dưới
 
Đã biết từ này?
Click vào bên dưới
Chưa biết
Các thẻ chưa học (0)
Đã biết
Avatar

Tạo bởi:

The Best Study

1 tháng trước

Những học phần cùng chủ đề

Khám phá những học phần có nội dung liên quan

Học tiếng Nhật qua news ( Gấu nâu xuất hiện ở Hokkaidou và phá hoại hoa màu của nông dân)

Bản tin 【クマか】北海道共和町ではメロンなど数十玉が食い荒らされ上ノ国町では生ゴミ処理用のポッドが壊される của HTB北海道ニュース

Flashcards Icon 12 Thuật ngữ Tiếng Nhật 13 Lượt xem

Từ vựng tiếng Nhật Mimikara Oboeru N2 - Động từ

Từ vựng Mimikara Oboeru N2

Flashcards Icon 31 Thuật ngữ Tiếng Nhật 18 Lượt xem

Từ vựng Minna No Nihongo - Bài 1

Danh sách từ vựng cơ bản của Bài 1 trong giáo trình Minna No Nihongo, bao gồm các từ liên quan đến đại từ nhân xưng, nghề nghiệp, quốc tịch, và các câu chào hỏi thông dụng.

Flashcards Icon 46 Thuật ngữ Tiếng Nhật 56 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng Minna No Nihongo - Bài 2

Danh sách từ vựng cơ bản của Bài 2 trong giáo trình Minna No Nihongo, bao gồm các từ chỉ thị vật thể, đồ dùng học tập, đồ điện tử, đồ ăn, thức uống và các câu giao tiếp thông thường.

Flashcards Icon 48 Thuật ngữ Tiếng Nhật 46 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng Minna No Nihongo - Bài 3

Danh sách từ vựng cơ bản của Bài 3 trong giáo trình Minna No Nihongo, bao gồm các từ chỉ địa điểm, các loại phòng, thiết bị, quốc gia, đơn vị tiền tệ và các câu giao tiếp trong mua bán.

Flashcards Icon 51 Thuật ngữ Tiếng Nhật 60 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng Minna No Nihongo - Bài 4

Danh sách từ vựng cơ bản của Bài 4 trong giáo trình Minna No Nihongo, bao gồm các động từ chỉ hoạt động thường ngày, các địa điểm, cách hỏi và nói về thời gian, ngày tháng, và các cách diễn đạt cảm thông.

Flashcards Icon 62 Thuật ngữ Tiếng Nhật 37 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng Minna No Nihongo - Bài 5

Danh sách từ vựng cơ bản của Bài 5 trong giáo trình Minna No Nihongo, bao gồm các động từ chỉ sự di chuyển, phương tiện giao thông, mối quan hệ cá nhân, cách nói về thời gian (tuần, tháng, năm, ngày cụ thể), và các cụm từ giao tiếp thông thường.

Flashcards Icon 63 Thuật ngữ Tiếng Nhật 54 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng Minna No Nihongo - Bài 6

Danh sách từ vựng cơ bản của Bài 6 trong giáo trình Minna No Nihongo, bao gồm các động từ chỉ hoạt động ăn uống, giải trí, làm việc, các loại thực phẩm, đồ uống, địa điểm và các trạng từ tần suất, cụm từ giao tiếp hàng ngày.

Flashcards Icon 56 Thuật ngữ Tiếng Nhật 46 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng Minna No Nihongo - Bài 7

Danh sách từ vựng cơ bản của Bài 7 trong giáo trình Minna No Nihongo, bao gồm các động từ chỉ hành động cho, nhận, dạy, học, gọi điện thoại, các vật dụng hàng ngày, các danh từ liên quan đến bữa ăn, quà tặng, tiền bạc và các cụm từ giao tiếp, chào hỏi thông thường.

Flashcards Icon 48 Thuật ngữ Tiếng Nhật 37 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng Minna No Nihongo - Bài 8

Danh sách từ vựng cơ bản của Bài 8 trong giáo trình Minna No Nihongo, bao gồm các tính từ đuôi 'na' và 'i' để miêu tả người, vật, địa điểm, thời tiết, cảm xúc, các danh từ liên quan đến tự nhiên, địa điểm, cuộc sống, công việc, và các trạng từ, cụm từ giao tiếp thông thường.

Flashcards Icon 62 Thuật ngữ Tiếng Nhật 32 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng Minna No Nihongo - Bài 9

Danh sách từ vựng cơ bản của Bài 9 trong giáo trình Minna No Nihongo, bao gồm các động từ chỉ sự hiểu biết, sở hữu, các tính từ thể hiện sự thích/ghét, giỏi/kém, các danh từ liên quan đến đồ ăn, thức uống, nghệ thuật, giải trí, công việc, gia đình và các trạng từ tần suất, lý do, cùng các cụm từ giao tiếp thông dụng.

Flashcards Icon 54 Thuật ngữ Tiếng Nhật 45 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng Minna No Nihongo - Bài 11

Danh sách từ vựng cơ bản của Bài 11 trong giáo trình Minna No Nihongo, bao gồm các động từ chỉ sự tồn tại, tốn kém, nghỉ ngơi, các từ chỉ số lượng (đếm vật, người, máy móc, vật mỏng, số lần), các danh từ chỉ trái cây, đồ ăn, vật phẩm hàng ngày, các thành viên trong gia đình, quốc gia, thời gian, và các trạng từ, cùng các cụm từ giao tiếp thông thường.

Flashcards Icon 63 Thuật ngữ Tiếng Nhật 35 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng Minna No Nihongo - Bài 10

Danh sách từ vựng cơ bản của Bài 10 trong giáo trình Minna No Nihongo, bao gồm các động từ chỉ sự tồn tại của người/vật, các danh từ chỉ người, động vật, đồ vật, địa điểm và các từ chỉ vị trí trong không gian, cùng các cụm từ giao tiếp thông thường.

Flashcards Icon 50 Thuật ngữ Tiếng Nhật 42 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng Minna No Nihongo - Bài 12

Danh sách từ vựng cơ bản của Bài 12 trong giáo trình Minna No Nihongo, bao gồm các tính từ miêu tả đặc điểm, số lượng, thời tiết, vị giác, trọng lượng, các danh từ chỉ mùa, thời tiết, địa điểm, các món ăn Nhật Bản, các loại thịt, cùng các trạng từ và cụm từ giao tiếp thông thường.

Flashcards Icon 54 Thuật ngữ Tiếng Nhật 33 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng Minna No Nihongo - Bài 13

Danh sách từ vựng cơ bản của Bài 13 trong giáo trình Minna No Nihongo, bao gồm các động từ chỉ hoạt động giải trí, trạng thái, các tính từ miêu tả, các danh từ chỉ địa điểm, hoạt động, thời gian, cùng các cụm từ giao tiếp thông thường.

Flashcards Icon 34 Thuật ngữ Tiếng Nhật 37 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng Minna No Nihongo - Bài 14

Danh sách từ vựng cơ bản của Bài 14 trong giáo trình Minna No Nihongo, bao gồm các động từ chỉ hành động hàng ngày, các danh từ chỉ đồ vật, thông tin, nguyên liệu, cùng các trạng từ chỉ cách thức, thời gian và cụm từ giao tiếp thông thường.

Flashcards Icon 48 Thuật ngữ Tiếng Nhật 35 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng Minna No Nihongo - Bài 15

Danh sách từ vựng cơ bản của Bài 15 trong giáo trình Minna No Nihongo, bao gồm các động từ chỉ hành động, các danh từ liên quan đến công việc, học tập, cuộc sống, các cụm từ giao tiếp thông thường và kính ngữ.

Flashcards Icon 26 Thuật ngữ Tiếng Nhật 36 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng Minna No Nihongo - Bài 16

Danh sách từ vựng cơ bản của Bài 16 trong giáo trình Minna No Nihongo, bao gồm các động từ liên quan đến di chuyển, thao tác, các tính từ miêu tả đặc điểm ngoại hình, các danh từ chỉ bộ phận cơ thể, địa điểm, dịch vụ, cùng các trạng từ và cụm từ giao tiếp thông thường.

Flashcards Icon 60 Thuật ngữ Tiếng Nhật 35 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng Minna No Nihongo - Bài 17

Danh sách từ vựng cơ bản của Bài 17 trong giáo trình Minna No Nihongo, bao gồm các động từ liên quan đến cuộc sống hàng ngày, các tính từ miêu tả trạng thái và mức độ, các danh từ chỉ đồ vật, tình trạng sức khỏe, cùng các trạng từ và cụm từ giao tiếp thông thường liên quan đến sức khỏe.

Flashcards Icon 36 Thuật ngữ Tiếng Nhật 45 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng Minna No Nihongo - Bài 19

Danh sách từ vựng cơ bản của Bài 19 trong giáo trình Minna No Nihongo, bao gồm các động từ liên quan đến hoạt động sinh hoạt, các tính từ miêu tả trạng thái và đặc điểm, các danh từ chỉ hoạt động, đồ uống, và thời gian, cùng các trạng từ và cụm từ giao tiếp thông thường.

Flashcards Icon 26 Thuật ngữ Tiếng Nhật 32 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Hướng dẫn sử dụng Flashcard

Flashcard giúp bạn ghi nhớ thông tin hiệu quả bằng cách lật thẻ và tự đánh giá mức độ hiểu.

Cách sử dụng:

  • Nhấn vào thẻ để lật.
  • Chọn "Biết" hoặc "Không biết".
  • Nhấn "Thử lại" khi có 7+ thẻ trong ô "Không biết".
  • Nhấp vào thẻ để di chuyển khỏi ô sai.

Phím tắt:

  • SPACEBAR: Lật thẻ
  • ← MŨI TÊN TRÁI: "Không biết"
  • → MŨI TÊN PHẢI: "Biết"
  • BACKSPACE: Hoàn tác

Trạng thái của thẻ được lưu lại nếu bạn đăng nhập.

Thử các hoạt động khác như Matching, Snowman hoặc Hungry Bug để ôn tập vui vẻ!

🎉 Hoàn thành!
Số thẻ trong mục "Đã biết":
Thời gian:
Số lần thử lại:

The Best Study AI

Notebook

Bạn cần đăng nhập để sử dụng tính năng Notebook.

Đăng nhập