Khám phá tri thức mới mỗi ngày
Hàng ngàn Học phần chất lượng cao, từ flashcard đến trò chơi tương tác. Học tập theo cách mà bạn yêu thích!
Kết quả tìm kiếm
Danh sách học phần theo bộ lọc đã chọn
Từ vựng khác liên quan đến Hẹn gặp
Danh sách các từ vựng bổ sung liên quan đến việc sắp xếp, thực hiện và các tình huống phát sinh trong cuộc hẹn, bao gồm tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.
                21 Thuật ngữ
            
            
                 Tiếng Hàn
            
            
                 108 Lượt xem
            
        Từ vựng khác liên quan đến Giao thông
Danh sách các từ vựng liên quan đến các địa điểm, chỉ dẫn và quy tắc trong giao thông công cộng và đường bộ, bao gồm tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.
                16 Thuật ngữ
            
            
                 Tiếng Hàn
            
            
                 100 Lượt xem
            
        Từ vựng khác liên quan đến Gặp gỡ
Danh sách các từ vựng bổ sung liên quan đến các hành động, vật dụng và trạng thái trong các tình huống gặp gỡ và giao tiếp, bao gồm tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.
                15 Thuật ngữ
            
            
                 Tiếng Hàn
            
            
                 93 Lượt xem
            
        Từ vựng về Cuối tuần
Danh sách các hoạt động thường làm vào cuối tuần, bao gồm tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.
                12 Thuật ngữ
            
            
                 Tiếng Hàn
            
            
                 85 Lượt xem
            
        Từ vựng về Công việc hàng ngày
Danh sách các từ vựng và cụm từ mô tả các hoạt động thường ngày, bao gồm tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.
                18 Thuật ngữ
            
            
                 Tiếng Hàn
            
            
                 104 Lượt xem
            
        Từ vựng về Các địa điểm trong trường
Danh sách các địa điểm và khu vực phổ biến trong trường học, bao gồm tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.
                18 Thuật ngữ
            
            
                 Tiếng Hàn
            
            
                 118 Lượt xem
            
        Từ vựng về Các thứ trong tuần
Danh sách các thứ trong tuần bằng tiếng Hàn, bao gồm phiên âm và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa về cách sử dụng.
                7 Thuật ngữ
            
            
                 Tiếng Hàn
            
            
                 90 Lượt xem
            
        Từ vựng về Các mối quan hệ (trong chủ đề Gặp gỡ)
Danh sách các từ vựng mô tả các mối quan hệ giữa người với người, bao gồm tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.
                8 Thuật ngữ
            
            
                 Tiếng Hàn
            
            
                 94 Lượt xem
            
        Từ vựng về Các kỳ nghỉ lễ
Danh sách các kỳ nghỉ và lễ hội phổ biến, bao gồm tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.
                6 Thuật ngữ
            
            
                 Tiếng Hàn
            
            
                 115 Lượt xem
            
        Từ vựng về Các chức danh trong trường
Danh sách các chức danh và vai trò trong môi trường giáo dục, bao gồm tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.
                12 Thuật ngữ
            
            
                 Tiếng Hàn
            
            
                 98 Lượt xem
            
        Từ vựng về Bộ phận trên cơ thể
Danh sách các từ vựng mô tả các bộ phận cơ thể người, thường hữu ích trong môi trường bệnh viện hoặc khi nói về sức khỏe, bao gồm tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.
                25 Thuật ngữ
            
            
                 Tiếng Hàn
            
            
                 97 Lượt xem
            
        Từ vựng về Ẩm thực
Danh sách các món ăn và nguyên liệu phổ biến, đặc biệt là ẩm thực Hàn Quốc, bao gồm tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.
                25 Thuật ngữ
            
            
                 Tiếng Hàn
            
            
                 83 Lượt xem
            
        
                        
                                    
                        Luyện nghe theo level
                    
                        Phát âm
                    
                        Bài tập
                    
                        Chấm điểm writing
                    
                                                Bài thi
                    
                                                Ngôn ngữ
                    
                                                Môn học
                    
                                                Kinh doanh
                    
                                                Văn hóa & Xã hội
                    
                                                Công nghệ
                    
                                                Lĩnh vực khác