Khám phá tri thức mới mỗi ngày
Hàng ngàn Học phần chất lượng cao, từ flashcard đến trò chơi tương tác. Học tập theo cách mà bạn yêu thích!
Kết quả tìm kiếm
Danh sách học phần theo bộ lọc đã chọn
Từ vựng tiếng Đức về Áo khoác ngoài và Phụ kiện
Bài 39: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các loại áo khoác, áo choàng, và các phụ kiện đi kèm như mũ, khăn, găng tay và giày dép, giúp bạn chuẩn bị trang phục cho mọi thời tiết.
                13 Thuật ngữ
            
            
                 Tiếng Đức
            
            
                 47 Lượt xem
            
        Từ vựng tiếng Đức về Quần áo trong
Bài 40: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các loại quần áo lót, đồ ngủ và dép đi trong nhà, giúp bạn mô tả trang phục cá nhân một cách chi tiết.
                9 Thuật ngữ
            
            
                 Tiếng Đức
            
            
                 45 Lượt xem
            
        Từ vựng tiếng Đức về Đồ dùng cho trẻ em
Bài 42: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các vật dụng thiết yếu dành cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, giúp bạn mua sắm và giao tiếp về các nhu yếu phẩm của bé.
                15 Thuật ngữ
            
            
                 Tiếng Đức
            
            
                 44 Lượt xem
            
        Từ vựng tiếng Đức về Trang sức
Bài 43: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các loại trang sức và phụ kiện cá nhân, giúp bạn mô tả và mua sắm dễ dàng.
                12 Thuật ngữ
            
            
                 Tiếng Đức
            
            
                 49 Lượt xem
            
        Từ vựng tiếng Đức về Sản phẩm Trang điểm và Làm đẹp
Bài 44: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các sản phẩm trang điểm và chăm sóc da phổ biến, giúp bạn mô tả và mua sắm đồ làm đẹp.
                13 Thuật ngữ
            
            
                 Tiếng Đức
            
            
                 44 Lượt xem
            
        Từ vựng tiếng Đức về Đồ dùng Vệ sinh Cá nhân
Bài 45: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các sản phẩm và dụng cụ vệ sinh cá nhân hàng ngày, giúp bạn giao tiếp và mua sắm dễ dàng tại Đức.
                13 Thuật ngữ
            
            
                 Tiếng Đức
            
            
                 44 Lượt xem
            
        Từ vựng tiếng Đức về Các phòng trong nhà
Bài 46: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các phòng và khu vực chức năng trong một ngôi nhà, giúp bạn mô tả không gian sống một cách rõ ràng.
                12 Thuật ngữ
            
            
                 Tiếng Đức
            
            
                 50 Lượt xem
            
        Từ vựng tiếng Đức về Các bộ phận trong nhà
Bài 47: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các bộ phận và tiện ích trong nhà, từ sàn nhà đến trần nhà, cũng như các khu vực bên ngoài như sân và nhà để xe, giúp bạn mô tả không gian sống một cách đầy đủ.
                13 Thuật ngữ
            
            
                 Tiếng Đức
            
            
                 48 Lượt xem
            
        Từ vựng tiếng Đức về Nội thất
Bài 48: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các món đồ nội thất và thiết bị gia dụng phổ biến trong nhà, giúp bạn mô tả và sắp xếp không gian sống.
                13 Thuật ngữ
            
            
                 Tiếng Đức
            
            
                 48 Lượt xem
            
        Từ vựng tiếng Đức về Vật dụng Gia đình
Bài 49: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các vật dụng hàng ngày trong nhà, từ đồ dùng phòng ngủ đến vật trang trí, giúp bạn mô tả không gian sống một cách đầy đủ.
                13 Thuật ngữ
            
            
                 Tiếng Đức
            
            
                 50 Lượt xem
            
        Từ vựng tiếng Đức về Vật dùng Phòng tắm
Bài 50: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các vật dụng thiết yếu trong phòng tắm, giúp bạn mô tả không gian này một cách dễ dàng.
                11 Thuật ngữ
            
            
                 Tiếng Đức
            
            
                 41 Lượt xem
            
        Từ vựng tiếng Đức về Dụng cụ Bàn ăn
Bài 51: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các vật dụng thường thấy trên bàn ăn, từ dao kéo đến khăn trải bàn, giúp bạn chuẩn bị bữa ăn và giao tiếp trong các tình huống ăn uống.
                16 Thuật ngữ
            
            
                 Tiếng Đức
            
            
                 56 Lượt xem
            
        
                        
                                    
                        Luyện nghe theo level
                    
                        Phát âm
                    
                        Bài tập
                    
                        Chấm điểm writing
                    
                                                Bài thi
                    
                                                Ngôn ngữ
                    
                                                Môn học
                    
                                                Kinh doanh
                    
                                                Văn hóa & Xã hội
                    
                                                Công nghệ
                    
                                                Lĩnh vực khác