Khám phá tri thức mới mỗi ngày
Hàng ngàn Học phần chất lượng cao, từ flashcard đến trò chơi tương tác. Học tập theo cách mà bạn yêu thích!
Kết quả tìm kiếm
Danh sách học phần theo bộ lọc đã chọn
Từ vựng tiếng Đức về Rau xanh tốt cho Sức khỏe
Bài 64: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các loại rau củ dinh dưỡng, giúp bạn dễ dàng mua sắm và giao tiếp khi nói về thực phẩm lành mạnh tại Đức.
                14 Thuật ngữ
            
            
                 Tiếng Đức
            
            
                 39 Lượt xem
            
        Từ vựng tiếng Đức về Thảo mộc và Gia vị
Bài 65: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các loại thảo mộc và gia vị phổ biến, giúp bạn dễ dàng mua sắm và chế biến món ăn tại Đức.
                17 Thuật ngữ
            
            
                 Tiếng Đức
            
            
                 45 Lượt xem
            
        Từ vựng tiếng Đức về Sản phẩm từ Sữa
Bài 66: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các sản phẩm từ sữa và trứng phổ biến, giúp bạn dễ dàng mua sắm và giao tiếp khi nói về thực phẩm tại Đức.
                10 Thuật ngữ
            
            
                 Tiếng Đức
            
            
                 44 Lượt xem
            
        Từ vựng tiếng Đức về Mua thịt tại Cửa hàng thịt
Bài 67: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các loại thịt phổ biến, giúp bạn dễ dàng mua sắm và giao tiếp khi ở cửa hàng thịt tại Đức.
                13 Thuật ngữ
            
            
                 Tiếng Đức
            
            
                 50 Lượt xem
            
        Từ vựng tiếng Đức về Chợ Hải sản
Bài 68: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các loại cá, động vật có vỏ và hải sản phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng mua sắm và giao tiếp khi ở chợ hải sản tại Đức.
                20 Thuật ngữ
            
            
                 Tiếng Đức
            
            
                 48 Lượt xem
            
        Từ vựng tiếng Đức về Tiệm Bánh ngọt
Bài 69: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các loại bánh mì, bánh ngọt và món tráng miệng phổ biến, giúp bạn dễ dàng mua sắm và giao tiếp khi ở tiệm bánh tại Đức.
                9 Thuật ngữ
            
            
                 Tiếng Đức
            
            
                 49 Lượt xem
            
        Từ vựng tiếng Đức về Đồ uống
Bài 70: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các loại đồ uống phổ biến, giúp bạn dễ dàng gọi món và giao tiếp khi ở quán cà phê, nhà hàng hoặc cửa hàng tại Đức.
                9 Thuật ngữ
            
            
                 Tiếng Đức
            
            
                 42 Lượt xem
            
        Từ vựng tiếng Đức về Nhà hàng
Bài 71: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để đặt bàn, gọi món, hỏi về thực đơn và yêu cầu đồ dùng khi ăn tại nhà hàng, giúp bạn tự tin hơn khi dùng bữa tại Đức.
                16 Thuật ngữ
            
            
                 Tiếng Đức
            
            
                 45 Lượt xem
            
        Từ vựng tiếng Đức về Thực đơn
Bài 72: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi món và diễn tả khẩu phần ăn, giúp bạn dễ dàng gọi món và giao tiếp khi ở nhà hàng hoặc quán ăn tại Đức.
                14 Thuật ngữ
            
            
                 Tiếng Đức
            
            
                 42 Lượt xem
            
        Từ vựng tiếng Đức về Chuẩn bị đồ ăn
Bài 73: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để hỏi về cách chế biến, mô tả trạng thái chín của món ăn và đánh giá chất lượng nguyên liệu, giúp bạn tự tin hơn khi gọi món và trao đổi về ẩm thực tại Đức.
                15 Thuật ngữ
            
            
                 Tiếng Đức
            
            
                 44 Lượt xem
            
        Từ vựng tiếng Đức về Chế độ ăn kiêng
Bài 74: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để diễn tả chế độ ăn uống, dị ứng hoặc không dung nạp thực phẩm, giúp bạn dễ dàng giao tiếp về nhu cầu ăn uống của mình tại Đức.
                9 Thuật ngữ
            
            
                 Tiếng Đức
            
            
                 65 Lượt xem
            
        Từ vựng tiếng Đức về Đánh giá và Phản hồi về Thức ăn
Bài 76: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để diễn tả cảm nhận về món ăn, đưa ra phản hồi hoặc yêu cầu gặp quản lý, giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp tại nhà hàng ở Đức.
                13 Thuật ngữ
            
            
                 Tiếng Đức
            
            
                 43 Lượt xem
            
        
                        
                                    
                        Luyện nghe theo level
                    
                        Phát âm
                    
                        Bài tập
                    
                        Chấm điểm writing
                    
                                                Bài thi
                    
                                                Ngôn ngữ
                    
                                                Môn học
                    
                                                Kinh doanh
                    
                                                Văn hóa & Xã hội
                    
                                                Công nghệ
                    
                                                Lĩnh vực khác