Khám phá tri thức mới mỗi ngày
Hàng ngàn Học phần chất lượng cao, từ flashcard đến trò chơi tương tác. Học tập theo cách mà bạn yêu thích!
50 từ vựng tiếng Anh về tình bạn
Từ vựng miêu tả các khía cạnh và cảm xúc liên quan đến tình bạn.

Từ vựng về Cảm xúc
Danh sách các từ vựng mô tả các trạng thái cảm xúc của con người, bao gồm tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.

Từ vựng về Kinh tế
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế, thương mại và tài chính.

Từ vựng Minna No Nihongo - Bài 10
Danh sách từ vựng cơ bản của Bài 10 trong giáo trình Minna No Nihongo, bao gồm các động từ chỉ sự tồn tại của người/vật, các danh từ chỉ người, động vật, đồ vật, địa điểm và các từ chỉ vị trí trong không gian, cùng các cụm từ giao tiếp thông thường.

Từ vựng về Nghề nghiệp
Danh sách các nghề nghiệp phổ biến với tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.

Từ vựng khác liên quan đến Giao thông
Danh sách các từ vựng liên quan đến các địa điểm, chỉ dẫn và quy tắc trong giao thông công cộng và đường bộ, bao gồm tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.

Từ vựng tiếng Trung - Gặp người mới
Bài 1: Các câu giao tiếp cơ bản khi gặp gỡ người mới bằng tiếng Trung.

Từ vựng về Các thể loại phim và hoạt động xem phim
Danh sách các từ vựng liên quan đến các thể loại phim, những người làm phim và các hoạt động khi đi xem phim, bao gồm tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.

Từ vựng về Sinh nhật
Danh sách các từ vựng liên quan đến sinh nhật, bao gồm các lời chúc, vật phẩm và sự kiện liên quan, cùng với các kính ngữ tương ứng.

Từ vựng liên quan tới ngày, tháng
Danh sách các từ vựng và cụm từ liên quan đến thời gian, ngày, tháng, năm trong tiếng Hàn, bao gồm phiên âm và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.

Từ vựng về Thể thao
Từ vựng mô tả các môn thể thao, vận động viên và dụng cụ thể thao.
