Khám phá tri thức mới mỗi ngày

Hàng ngàn Học phần chất lượng cao, từ flashcard đến trò chơi tương tác. Học tập theo cách mà bạn yêu thích!

12 trên tổng số 1047 kết quả

Từ vựng tiếng Pháp về Lớp học

Bài 15: Bài: 15 - Các từ và cụm từ tiếng Pháp liên quan đến môi trường và vật dụng trong lớp học, cùng với các câu hỏi và câu nói thường dùng.

Flashcards Icon 12 Thuật ngữ Tiếng Pháp 23 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng tiếng Pháp về Số đếm từ 1000 đến 10000

Bài 13: Bài: 13 - Các từ tiếng Pháp cơ bản để đếm các số hàng nghìn.

Flashcards Icon 10 Thuật ngữ Tiếng Pháp 23 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng tiếng Pháp về Hệ Mặt Trời

Bài 20: Bài: 20 - Các từ và cụm từ tiếng Pháp thông dụng liên quan đến hệ mặt trời và các hành tinh của nó.

Flashcards Icon 11 Thuật ngữ Tiếng Pháp 22 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng tiếng Pháp về Môn học ở trường

Bài 16: Bài: 16 - Các từ tiếng Pháp dùng để gọi tên các môn học phổ biến trong chương trình giáo dục.

Flashcards Icon 11 Thuật ngữ Tiếng Pháp 22 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng Minna No Nihongo - Bài 49

Danh sách từ vựng cơ bản của Bài 49 trong giáo trình Minna No Nihongo, tập trung vào Kính ngữ (Keigo) và các tình huống giao tiếp trang trọng, bao gồm các động từ và danh từ liên quan đến công việc, sinh hoạt, cách chào hỏi, và các từ dùng trong hội thoại và đọc hiểu về các lĩnh vực như giáo dục và khoa học.

Flashcards Icon 35 Thuật ngữ Tiếng Nhật 22 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng Minna No Nihongo - Bài 46

Danh sách từ vựng cơ bản của Bài 46 trong giáo trình Minna No Nihongo, bao gồm các động từ liên quan đến di chuyển, nhận/giao đồ, học vấn và nấu nướng, các danh từ chỉ địa điểm, tình huống, sự kiện, cùng với các từ dùng trong hội thoại và đọc hiểu, đặc biệt là liên quan đến dịch vụ và các tình huống bất ngờ hàng ngày.

Flashcards Icon 33 Thuật ngữ Tiếng Nhật 22 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng Minna No Nihongo - Bài 38

Danh sách từ vựng cơ bản của Bài 38 trong giáo trình Minna No Nihongo, bao gồm các động từ liên quan đến hoạt động hàng ngày và trạng thái, các danh từ chỉ người, địa điểm, đồ vật, và các khái niệm, cùng với các từ dùng trong hội thoại và đọc hiểu, đặc biệt là liên quan đến các danh từ chỉ người và khái niệm về thời gian, tính cách.

Flashcards Icon 57 Thuật ngữ Tiếng Nhật 22 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng về Phương tiện giao thông

Danh sách các từ vựng liên quan đến các loại hình và phương tiện giao thông phổ biến, bao gồm tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.

Flashcards Icon 13 Thuật ngữ Tiếng Hàn 22 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng về Hành động mua sắm

Danh sách các động từ và cụm động từ liên quan đến quá trình mua sắm, bao gồm tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.

Flashcards Icon 10 Thuật ngữ Tiếng Hàn 22 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng N1 - Chủ đề Xã hội

3000 Từ vựng JLPT N1 | Chapter 11 | Bài 3

Flashcards Icon 34 Thuật ngữ N1 22 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng N1 - Chủ đề Chính trị

3000 Từ vựng JLPT N1 | Chapter 11 | Bài 4

Flashcards Icon 26 Thuật ngữ N1 22 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng N1 - Chủ đề Hình ảnh tích cực

3000 Từ vựng JLPT N1 | Chapter 12 | Bài 4

Flashcards Icon 21 Thuật ngữ N1 22 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study
The Best Study AI

Notebook

Bạn cần đăng nhập để sử dụng tính năng Notebook.

Đăng nhập