Từ vựng N4 - Chủ đề Đau ốm / Bị thương
Từ vựng N4 - Chủ đề Đau ốm / Bị thương
1500 Từ vựng JLPT N4 | Chapter 6 | Bài 2
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
インフルエンザCúm |
インフルエンザで5 |
2
|
かぜをひくBị cảm |
|
3
|
熱ねつCơn sốt |
39 |
4
|
体温計たいおんけいNhiệt kế |
|
5
|
やけど<する>Phỏng |
やかんのおゆでやけどしました。
|
6
|
けが<する>Chấn thương |
サッカーでひざにけがをしました。
|
7
|
きずViết thương, vết trầy xước |
このきずはすぐよくなるでしょう。
|
8
|
調子ちょうしTình trạng |
|
9
|
おかしいKỳ lạ, buồn cười |
おなかの |
10
|
具合ぐあいCảm giác |
きのうから |
11
|
気持ちが悪いきもちがわるいCảm giác khó chịu |
お |
12
|
倒れるたおれるĐổ sụp, ngã, đổ, ngã bệnh |
① |
13
|
診るみるKhám (bệnh) |
いつも |
14
|
(よこに)なるNằm xuống, nằm ra |
|
15
|
ぬるXức, thoa |
1 |
16
|
治すなおすChữa |
|
17
|
治るなおるLành, khỏi bệnh, hết bệnh |
|
18
|
入院<する>にゅういん<する>Việc nhập viện |
|
19
|
退院<する>たいいん<する>Việc ra viện, xuất viện |
|
20
|
[お]見まい[お]みまいThăm bệnh |
|
21
|
生きるいきるSống |
100さいまで |
22
|
亡くなるなくなるMất, chết |
となりの |
23
|
救急車きゅうきゅうしゃXe cấp cứu |
119 |
24
|
歯医者はいしゃNha sỹ |
|
25
|
看護師かんごしY tá |
|
Giới thiệu
1500 Từ vựng JLPT N4 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N4. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N4 dành cho bạn
Bình luận