Chuyến du lịch tuần sau mọi người đều có thể đi ngoại trừ anh tôi.
8
両方
りょうほう
Cả hai
この赤と青のシャツを両方買いました。
Tôi đã mua cả 2 cái áo màu đỏ và màu xanh này.
9
ひま<な>
giờ rảnh (rảnh rỗi)
いそがしくて、遊ぶひまがありません。
ひまなときは本を読んでいます。
Tôi bận rộn nên không có thời gian rảnh để chơi. / Khi rảnh rỗi, tôi đọc sách.
10
ふつう<な>
Sự bình thường (bình thường)
ふつうの毎日が楽しいです。(名)
あの店は料理もサービスもふつうです。(け形)
Tôi thấy vui với mỗi ngày bình thường. / Tiệm đó cả món ăn lẫn phục vụ đều bình thường.
11
自由<な>
じゅう<な>
Sự tự do (tự do)
おとなになったら、自由がほしいです。(名)
日本の生活はとても自由です。(け形)
Nếu thành người lớn, tôi muốn có tự do. / Cuộc sống ở Nhật rất tự do.
12
ていねいな
Cẩn thận, lịch sự
先生からていねいなメールをいただきました。
Tôi đã nhận e-mail lịch sự từ giáo viên.
13
大きな
おおきな
To Lớn
家の前に大きな木があります。
Trước nhà có một cái cây to.
14
小さな
ちいさな
Nhỏ
庭に小さな花が咲いています。
Trong vườn những bông hoa nhỏ nở.
15
ヘんな
Kỳ quặc, kỳ lạ
妹はへんなファッションが好きです。
Chị tôi thích thời trang kỳ quặc.
16
じゅうぶんな
Đầy đủ, tốt
これができたら、N4の勉強はじゅうぶんです。
Nếu tôi làm được bài này thì việc học N4 khá đầy đủ.
Giới thiệu
1500 Từ vựng JLPT N4 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N4.
Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N4 dành cho bạn
Bình luận