Từ vựng N3 - Chủ đề Giao tiếp
Từ vựng N3 - Chủ đề Giao tiếp
2000 Từ vựng JLPT N3 | Chapter 1 | Bài 4
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
相手あいてđối phương, đối tác |
|
2
|
助けるたすけるgiúp, cứu |
|
3
|
助かるたすかるđỡ, may |
|
4
|
支えるささえるhỗ trợ, nâng đỡ, làm chỗ dựa |
|
5
|
誘うさそうrủ, rủ rê |
|
6
|
待ち合わせるまちあわせるhẹn gặp nhau |
|
7
|
交換<する>こうかん<する>sự trao đổi |
|
8
|
交流<する>こうりゅう<する>sự giao lưu |
いろいろな |
9
|
断ることわるtừ chối |
|
10
|
預けるあずけるgửi, gửi trông hộ |
|
11
|
預かるあずかるTrông hộ |
|
12
|
かわいがるcưng chiều, yêu chiều, quý |
|
13
|
甘やかすあまやかすchiều, chiều chuộng |
|
14
|
ついて来るついてくるđi theo, bám theo |
|
15
|
抱くだくôm, bế |
かわいい |
16
|
話しかけるはなしかけるbắt chuyện |
|
17
|
無視<する>むし<する>sự làm ngơ, bỏ qua |
|
18
|
振り向くふりむくquay lại, ngoáy đầu quay lại |
|
19
|
いただくnhận, được ai đó cho cái gì (cách nói kính ngữ) |
|
20
|
くださるcho |
|
21
|
差し上げるさしあげるtặng, biếu |
|
22
|
やるcho |
|
23
|
与えるあたえるlàm cho, mang đến |
|
24
|
味方<する>みかた<する>đứng về phía |
|
25
|
悪口わるぐちnói xấu |
|
26
|
我々われわれchúng tôi |
これが |
27
|
まね<する>sự bắt chước, làm theo |
|
Giới thiệu
2000 Từ vựng JLPT N3 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N3. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N3 dành cho bạn
Bình luận