Tôi đã cuống lên vì không nhìn thấy ví trong túi đâu.
4
いきなり
Bỗng nhiên
アパートの前で、いきなり名前を呼ばれた。
Tôi bỗng nhiên bị gọi tên trước căn hộ.
5
いじめ
Sự trêu chọc, bắt nạt
いじめは社会の問題だ。
Bắt nạt là một vấn đề của xã hội.
6
いじめる
Trêu chọc, bắt nạt
友だちをいじめるなんて、最低だ。
Bắt nạt bạn bè thật là tệ.
7
迷子
まいご
Trẻ lạc, sự đi lạc
日本へ来たころ、よく迷于になった。
Hồi đến Nhật, tôi hay bị lạc đường.
8
場合
ばあい
Trường hợp
迷子になった場合は、交番で聞いてください。
Trường hợp bị lạc, hãy đến đồn cản sát hỏi đường.
9
落とす
おとす
Đánh rơi
駅で定期券を落としたが、戻ってきた。
Tôi đánh rơi vé tháng ở ga nhưng đã được trả lại.
10
なくす
Đánh mất, làm mất
大切な書類をなくして、部長にひどく叱られた。
Tôi làm mất giấy tờ quan trọng, bị trưởng phòng mắng thậm tệ.
11
借金くする>
しゃっきん<する>
Sự vay tiền, tiền nợ
親に借金をしたが、まだ半分も返していない。
Tôi vay tiền của bố mẹ nhưng vẫn chưa trả được một nửa.
12
ずるい
Gian dối, khôn lỏi
彼はずるい人だから、信じないほうがいい。
Anh ta là một người gian dối, vì vậy không nên tin.
13
倒れる
たおれる
Đổ, đổ bệnh
①地震でビルが倒れた。
②仕事のしすぎで、倒れてしまった。
①Tòa nhà bị đổ vì động đất. ②Làm việc nhiều quá bị đổ bệnh.
14
転ぶ
ころぶ
Bị ngã
雪の日に転んで、足の骨を折った。
Vào hôm tuyết rơi, tôi bị ngã gãy xương chân.
15
(会社が)つぶれる
(かいしゃが)つぶれる
(Công ty) bị phá sản, bị dập
①箱を落として、ケーキがつぶれてしまった。
②友だちの会社がつぶれたそうだ。
①Tôi đánh rơi hộp khiến bánh ga-tô bị dập. ②Công ty của bạn tôi nghe nói bị phá sản.
16
次々[と]
つぎつぎ [と]
Liên tiếp
会社で、次々と問題が発生した。
Trong công ty các vấn đề liên tiếp phát sinh.
17
停電<する>
ていでん<する>
Sự mất điện, cúp điện
地域で停電があり、2時間も回復しなかった。
Tại khu vực đã xảy ra tình trạng mất điện và mãi không phục hồi được trong vòng hai tiếng.
18
断水<する>
だんすい<する>
Sự mất nước, cúp nước
この地域は地震で断水した。
Khu vực này bị mất nước do động đất.
19
ゆれる
Rung lắc
このマンションは、地震のとき、けっこうゆれる。
Tòa nhà chung cư này bị rung lắc khá mạnh khi động đất.
20
ぐらぐら<する>
Bần bật
地震で家具がぐらぐら揺れた。
Đồ đạc trong nhà rung bần bật vì động đất.
21
非常口
ひじょうぐち
Lối thoát hiểm
非常口は必ず確認しておきましょう。
Chúng ta nhất định phải kiểm tra sẵn xem lối thoát hiểm ở đâu!
Giới thiệu
2000 Từ vựng JLPT N3 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N3.
Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N3 dành cho bạn
Bình luận