Anh ta không có khuyết điểm. Thật là ghen tị với anh ta.
4
落ち着く
おちつく
Tĩnh tâm, bình yên
彼としゃべっていると、とても落ち着く。
Nói chuyện với anh ta cảm thấy rất bình yên.
5
感激<する>
かんげき<する>
Sự cảm kích, xúc động
彼に婚約指輪をもらって、感激した。
Tôi xúc động vì nhận được nhẫn đính hôn từ anh ấy.
6
感動<する>
かんどう<する>
Sự cảm động
この映画に、みんなが感動するだろう。
Có lẽ tất cả mọi người cảm động với bộ phim này.
7
感心<する>
かんしん<する>
Sự cảm phục, phục
アインさん、日本語が上手になりましたね。感心しました。
Chị Ánh, tiếng Nhật đã giỏi lên nhỉ. Thật đáng phục.
8
なつかしい
Nhớ
高校時代が、とてもなつかしい。
Tôi rất nhớ hồi học cấp ba.
9
気軽な
きがるな
Thoải mái, không dè dặt
何でも気軽に相談してください。
Bạn hãy thoải mái đến trao đổi bất cứ điều gì!
10
気楽な
きらくな
Thoải mái, thanh thản
ストレスのない気楽な生活がしたい。
Tôi muốn sống thanh thản, không phải chịu áp lực.
11
幸せ<な>
しあわせ<な>
Hạnh phúc
幸せは、人によって違う。(名)
いろいろあったが、今は幸せな毎日だ。(ナ形)
Hạnh phúc tùy theo mỗi người mà khác nhau. / Đã có nhiều chuyện xảy ra nhưng bây giờ thì mỗi ngày tôi đều cảm thấy hạnh phúc.
12
冗談
じょうだん
Đùa, nói đùa
彼の冗談は、おもしろい。
Kiểu nói đùa của anh ấy thú vị.
13
ユーモア
Hài hước
ユーモアのない人と話しても、おもしろくない。
Nói chuyện với người không có tính hài hước chẳng thú vị.
14
ゆかいな
Vui vẻ, dễ chịu
彼はゆかいな人だ。
Anh ta là người vui vẻ dễ chịu.
15
愛する
あいする
Yêu
あの歌手は世界中で愛されている。
Ca sỹ đó được cả thế giới yêu mến.
16
真剣な
しんけんな
Nghiêm túc
彼は彼女を真剣に愛しているらしい。
Dường như anh ta yêu cô ấy nghiêm túc.
17
どきどき<する>
Tim đập rộn ràng, xốn xang, hồi hộp
大好きな人が近くにいると、どきどきする。
Hễ có người mình thích ở bên cạnh là tim tôi đập rộn ràng.
18
わくわく<する>
Sự phấn chấn, hồi hộp
来週、日本に留学するので、わくわくしている。
Tuần sau tôi đi du học ở Nhật Bản nên cảm thấy hồi hộp.
19
ほっと<する>
Sự an tâm, nhẹ người
試験に合格して、ほっとした。
Cảm thấy nhẹ nhõm khi biết mình thi đỗ.
20
のんびり<する>
Sự thong thả, ung dung
将来は、いなかでのんびり暮らしたい。
Trong tương lai, tôi muốn sống thong thả ở chốn quê.
21
ほほえむ
Mỉm cười
彼女がほほえむと、みんなが幸せな気持ちになる。
Khi cô ấy mỉm cười, mọi người đều cảm thấy hạnh phúc.
22
夢中<な>
むちゅう<な>
Sự say mê, say sưa
妹はおしゃれに夢中だ。(ナ形)
Em gái tôi say sưa ăn diện.
23
勇気
ゆうき
Lòng dũng cảm
勇気を持って、チャレンジしよう。
Hãy dũng cảm thử sức nào!
Giới thiệu
2000 Từ vựng JLPT N3 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N3.
Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N3 dành cho bạn
Bình luận