Tôi căng thẳng vì bài phát biểu nên quên mất nội dung.
3
表現<する>
ひょうげん<する>
Sự diễn đạt, thể hiện, cách nói
私は、気持ちをうまく表現できない。
Tôi không thể diễn đạt tốt tâm trạng của mình.
4
あがる
Căng thẳng, hồi hộp
スピーチであがって、内容を忘れてしまった。
Tôi căng thẳng vì bài phát biểu nên quên mất nội dung.
5
あせる
Cuống, rối trí
あせらないで、ゆっくり話してください。
Đừng cuống lên mà hãy nói từ từ!
6
そわそわ<する>
Sự bồn chồn, thấp thỏm, sốt ruột
兄は朝から、そわそわしている。
Anh trai tôi từ sáng cứ đứng ngồi không yên.
7
我慢<する>
がまん<する>
Sự chịu đựng
おなかがすいて、もう我慢できない。
Đói không thể chịu được nữa.
8
自慢<する>
じまん<する>
Sự tự hào, hãnh diện
彼は家族のことを、よく自慢している。
Anh ấy hay hãnh diện về gia đình mình.
9
関心
かんしん
Quan tâm
私は政治に、全然関心がない。
Tôi hoàn toàn không quan tâm đến chính trị.
10
機嫌
きげん
Tâm trạng
今日、部長は機嫌がいい。
Hôm nay, trưởng phòng tâm trạng vui vẻ.
11
平気<な>
へいき<な>
Sự bình thản (bình thản)
彼は平気そうな顔をしているが、本当の気持ちはわからない。(ナ形)
Anh ta trông mặt thì bình thản nhưng tâm trạng thực sự thì không biết thế nào.
12
本気<な>
ほんき<な>
Sự thật lòng (thật lòng)
その人が本気かどうか、目を見ればわかる。(ナ形)
Con người ấy có thật lòng hay không nhìn vào mắt là biết.
13
迷う
まよう
Lạc
映画獃行きたいが、道に迷ってしまった。
Tôi muốn đi đến rạp chiếu phim nhưng đã bị lạc mất đường.
14
迷い
まよい
Phân vân
留学したいと思っているが、気持ちに迷いがある。
Tôi muốn đi du học nhưng trong lòng đang phân vân.
15
微妙な
びみょうな
Khó tả
うれしいのか、さびしいのか微妙な気持ちだ。
Tâm trạng khó tả không biết vui hay buồn.
16
魅力
みりょく
Vẻ hấp dẫn
彼女のきれいな目に、魅力を感じた。
Tôi đã cảm nhận được vẻ hấp dẫn trong đôi mắt đẹp của cô ấy.
17
本音
ほんね
Suy nghĩ thực, lòng dạ
日本人は、なかなか本音を言わない。
Người Nhật không hay nói suy nghĩ thực của mình.
18
ましな
Còn tốt hơn
あんな人の下で働くくらいなら、辞めるほうがましだ。
Nếu làm việc dưới trướng của người đó thì thả bỏ việc còn tốt hơn.
19
涙
なみだ
Nước mắt
家族を思い出して、ときどき涙が出る。
Thỉnh thoảng tôi chảy nước mắt vì nhớ gia đình.
20
憎む
にくむ
Hận, căm thù
彼を愛していたが、今は憎んでいる。
Tôi đã từng yêu anh ta nhưng bây giờ thì hận.
21
カウンセリング<する>
Sự tư vấn, tư vấn tâm lý
カウンセリングを受けると、気持ちが楽になる。
Được tư vấn tâm lý, tâm trạng tôi trở nên nhẹ nhõm.
Giới thiệu
2000 Từ vựng JLPT N3 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N3.
Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N3 dành cho bạn
Bình luận