Nếu có thiết bị chỉ đường ô tô thì đâu cũng đi được.
6
道路
どうろ
Đường, đường bộ
今日は道路が、いつもよりすいている。
Hôm nay đường vắng hơn mọi khi.
7
渋滞<する>
じゅうたい<する>
Sự kẹt xe, tắc đường
連休中、この道路はかなり渋滞する。
Vào ngày nghỉ dài, đường này kẹt xe khá nặng.
8
速度
そくど
Tốc độ
速度を守って走ろう。
Hãy chạy đúng tốc độ!
9
高速道路
こうそくどうろ
Đường cao tốc
高速道路は、あまり利用したことがない。
Tôi không hay sử dụng đường cao tốc lắm.
10
安全<な>
あんぜん<な>
Sự an toàn (an toàn)
安全な場所に車を止めた。(ナ形)
Tôi dừng xe ở địa điểm an toàn.
11
列
れつ
Hàng
ひどい渋滞で、車の長い列ができている。
Đường tắc nặng, xe nối thành hàng dài.
12
割り込む
わりこむ
Chen
後ろの車が、私の前に割り込んできた。
Xe đằng sau chen lên trước tôi.
13
駐車違反
ちゅうしゃいはん
Vi phạm quy định đỗ xe
駐車違反をしたら、お金を払わなければならない。
Nếu vi phạm quy định đỗ xe sẽ phải trả tiền.
14
スピード違反
スピードいはん
Vi phạm tốc độ
スピード違反をしたことがない。
Tôi chưa từng vi phạm tốc độ.
15
飲酒運転
いんしゅうんてん
Sự lái xe khi đã uống rượu (bia)
飲酒運転をしてはいけません。
Không được lái xe khi đã uống rượu (bia).
16
アクセル
Chân ga
アクセルを踏んで、スピードを上げた。
Tôi đạp ga tăng tốc.
17
カーブ
Đoạn đường cong
ここから長いカーブの道が続く。
Từ đây trở đi sẽ là đoạn đường cong kéo dài liên tiếp.
18
ゆるい
Lỏng, mềm mại
①シートベルトがゆるいと、危険だ。
②ゆるいカーブの道を走る。
①Dây an toàn mà lỏng lẻo thì nguy hiểm. ②Chạy trên đoạn đường có khúc cong mềm mại.
19
パンク<する>
Nổ lốp, thủng lốp
彼の車は、何かを踏んでパンクした。
Xe của anh ta đè lên cái gì đó bị nổ lốp.
20
一方通行
いっぽうつうこう
Đường một chiều
この道が一方通行だと知らなかった。
Tôi không hề biết đây là đường một chiều.
21
通行止め
つうこうどめ
Cấm đường
ここから先は通行止めです。
Từ chỗ này trở đi bị cấm đường.
22
運転免許証
うんてんめんきょしょう
Bằng lái xe
運転免許証は常に持っていなければならない。
Phải luôn mang theo bằng lái xe.
23
ぶつかる
Bị đâm, bị va
交差点で、車と自転車がぶつかった。
Xe ô tô và xe đạp đâm nhau ở ngã tư.
24
ひく
Cán
車の前に犬がいたので、ひかないように注意した。
Có một con chó ở trước ô tô nên đã chú ý để không cán phải.
25
ハンドル
Tay lái, vô lăng
初めてハンドルをにぎったときは、緊張した。
Tôi căng thẳng khi lần đầu tiên điều kiển tay lái.
26
トランク
Thùng xe
車のトランクに、ゴルフの道具が入っている。
Trong thùng xe ô tô có dụng cụ chơi gôn.
27
エンジン
Động cơ
この車のエンジンの音は、ちょっとおかしい。
Tiếng động cơ xe này hơi lạ.
28
中古車
ちゅうこしゃ
Xe ô tô cũ
いろいろ考えて、中古車を買うことにした。
Nghĩ đi nghĩ lại, tôi đã quyết định mua xe ô tô cũ.
29
トラック
Xe tải
トラックが、私の車を追い越していった。
Chiếc xe tải đã vượt xe tôi.
Giới thiệu
2000 Từ vựng JLPT N3 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N3.
Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N3 dành cho bạn
Bình luận