Từ vựng N3 - Chủ đề Đi bộ trong thành phố
Từ vựng N3 - Chủ đề Đi bộ trong thành phố
2000 Từ vựng JLPT N3 | Chapter 4 | Bài 2
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
人ごみひとごみĐám đông |
|
2
|
都会とかいĐô thị |
|
3
|
ぶらぶら<する>Sự lang thang |
|
4
|
うろうろ<する>Sự lởn vởn, lảng vảng |
|
5
|
通りかかるとおりかかるĐi qua |
|
6
|
通り過ぎるとおりすぎるĐi quá |
スマホを |
7
|
徒歩とほĐi bộ |
うちから |
8
|
方向ほうこうHướng, phương hướng |
|
9
|
遠回り<する>とおまわり<する>Sự đi vòng, đường vòng |
|
10
|
近道<する>ちかみち<する>Sự đi tắt, đường vòng |
|
11
|
距離きょりCự ly, khoảng cách |
うちから |
12
|
追いかけるおいかけるĐuổi theo |
|
13
|
追いつくおいつくĐuổi kịp |
ちょっと |
14
|
追い越すおいこすVượt |
|
15
|
突き当たりつきあたりCuối đường, cuối đường hình chữ T |
この |
16
|
立ち止まるたちどまるDừng lại |
|
17
|
横切るよこぎるBăng qua |
|
18
|
見かけるみかけるTrông thấy, bắt gặp |
|
Giới thiệu
2000 Từ vựng JLPT N3 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N3. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N3 dành cho bạn
Bình luận