Từ vựng N2 - Chủ đề Gia đình
Từ vựng N2 - Chủ đề Gia đình
2500 Từ vựng JLPT N2 | Chapter 1 | Bài 1
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
一家いっかMột nhà, cả nhà, cả gia đình |
|
2
|
ありがたいBiết ơn, hạnh phúc, đáng quý |
|
3
|
向き合うむきあうĐối diện, đối mặt |
|
4
|
つくづく[と]Sâu sắc, tỉ mỉ, thấm thía |
|
5
|
養うやしなうNuôi, nuôi dưỡng |
|
6
|
役目やくめTrách nhiệm, vai trò, nhiệm vụ |
|
7
|
甘えるあまえるLàm nũng, nhõng nhẽo |
|
8
|
世間知らずせけんしらずKhờ khạo, ngây thơ |
|
9
|
しつけSự dạy dỗ, việc giáo dục (khuôn phép, nề nếp) |
|
10
|
言いつけるいいつけるMéc, mách |
|
11
|
自立<する>じりつ<する>Tự lập |
|
12
|
言い出すいいだすNói ra, ngỏ ý |
|
13
|
意思いしÝ chí, ý muốn |
|
14
|
尊重<する>そんちょう<する>Sự tôn trọng |
|
15
|
説得<する>せつとく<する>Sự thuyết phục |
|
16
|
納得<する>なつとく<する>Sự đồng ý |
|
17
|
逆らうさからうChống đối, ngược lại |
① |
18
|
反省<する>はんせい<する>Sự phản tỉnh, suy nghĩ lại |
|
19
|
放っておくほうっておくBỏ mặc, phớt lờ |
|
20
|
介護<する>かいご<する>Sự chăm sóc, điều dưỡng |
|
21
|
ホームヘルパーNgười trợ giúp (chăm sóc) tại nhà |
|
22
|
世代せだいThế hệ |
|
23
|
継ぐつぐTiếp nối, kế thừa |
|
24
|
妊娠<する>にんしん<する>Sự mang thai |
|
25
|
出産<する>しゅっさん<する>Sự sinh, đẻ (con) |
|
26
|
産むうむSanh, đẻ |
|
Giới thiệu
2500 Từ vựng JLPT N2 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N2. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N2 dành cho bạn
Bình luận