Từ vựng N2 - Chủ đề Mối quan hệ (trở nên) xấu đi
Từ vựng N2 - Chủ đề Mối quan hệ (trở nên) xấu đi
2500 Từ vựng JLPT N2 | Chapter 1 | Bài 5
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
ささいなNhỏ nhặt, vụn vặt |
ささいなことが |
2
|
避けるさけるLảng tránh |
|
3
|
誤解<する>ごかい<する>Sự hiểu nhầm, ngộ nhận |
|
4
|
勘違い<する>かんちがい<する>Sự hiểu nhầm, phán đoán nhầm |
|
5
|
言い訳<する>いいわけ<する>Sự phân trần, biện bạch |
|
6
|
きっぱり[と]Dứt khoát |
|
7
|
ばかにするXem thường |
あの |
8
|
いやみ<な>Mỉa mai, châm biếm |
|
9
|
責めるせめるĐổ lỗi, quy kết |
|
10
|
けなすgièm pha, bôi nhọ |
|
11
|
だまるIm lặng |
|
12
|
にらむLiếc, lườm |
|
13
|
裏切るうらぎるPhản bội |
|
14
|
だますLừa gạt |
|
15
|
せいVì ~(lý do xấu) |
うそをついたせいで、 |
16
|
行為こういHành vi, hành động |
|
17
|
口論<する>こうろん<する>Cãi nhau |
こんなことで |
18
|
怒鳴るどなるGào lên, hét lên |
|
19
|
殴るなぐるĐấm |
|
20
|
貸し借り<する>かしかり<する>Cho vay và vay, vay mượn |
|
21
|
ばらすTiết lộ, tháo rời ra |
① |
22
|
気まずいきまずいKhó xử, ngại ngần |
|
23
|
今さらいまさらgiờ này (mà ~) |
|
24
|
台無しだいなしCông cốc, trắng tay, không còn gì |
けんかをして、 |
25
|
うらむCăm ghét, hận |
|
26
|
追い出すおいだすĐuổi đi |
|
27
|
仲間外れなかまはずLẻ loi, không có bạn, ra rìa |
|
28
|
あいつThằng đó, hắn, nó |
あいつとは、もう |
29
|
他人たにんNgười dưng |
|
Giới thiệu
2500 Từ vựng JLPT N2 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N2. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N2 dành cho bạn
Bình luận