①Nếu thiếu anh ấy thì không thể tham gia đại hội. ②Tôi ăn món cứng thì cái răng rụng mất tiêu. ③Nghỉ không phép thì thật thiếu ý thức.
18
優勝な
ゆうしょうな
Ưu tú, xuất sắc
このクラスには優勝な学生が多い.
Ở lớp này có nhiều sinh viên ưu tú.
19
修了<する>
しゅうりょう<する>
Sự kết thúc, hoàn thành (việc học nói chung)
3月で日本語学校を修了する。
Tháng 3 tôi sẽ hoàn thành (chương trình học ở) trường tiếng Nhật.
20
ふさわしい
Phù hợp
卒業式にふさわしい服装で出席する。
Tôi dự lễ tốt nghiệp với trang phục phù hợp.
21
認識<する>
にんしき<する>
Nhận thức, ý thức
学校では規則を守るように生徒に認識させる。
Làm cho học sinh có ý thức giữ gìn quy định ở trường.
22
語学学校
ごがくがっこう
Trường học tiếng (ngoại ngữ)
東京の語学学校で勉強している。
Tôi đang học tại trường học tiếng ở Tokyo.
Giới thiệu
2500 Từ vựng JLPT N2 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N2.
Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N2 dành cho bạn
Bình luận