Trước kỳ thi, tôi đã thử làm tất cả các kiểu câu hỏi.
5
課題
かだい
Đề tài, vấn đề
①小論文の課題は地球温暖化についてだった。
②日本には改善すべき課題が多くある。
①Đề tài tiểu luận là về trái đất ấm lên. ②Ở Nhật có nhiều vấn đề phải cải thiện.
6
段落
だんらく
Đoạn
最後の段落に重要なことが書かれている。
Điều quan trọng được viết ở đoạn cuối cùng.
7
箇所
かしょ
Chỗ, điểm
問題に訂正箇所があった。
Trong câu hỏi có chỗ chỉnh sửa.
8
用紙
ようし
Mẫu giấy
問題と解答、2種類の用紙が配られた。
Tôi được phát 2 tờ loại mẫu giấy, giấy đề thi và giấy trả lời.
9
応用<する>
おうよう<する>
Sự ứng dụng, áp dụng
この問題は前に勉強した式を応用すれば、解ける。
Câu hỏi này nếu áp dụng công thức đã học lúc trước thì có thể giải được.
10
選択<する>
せんたく<する>
Sự lựa chọn, chọn lọc
4つの中から一つを選択して、答えましょう。
Hãy chọn 1 trong 4 câu để trả lời.
11
当てはまる
あてはまる
Đúng, thích hợp
次の言葉の中から当てはまるものを選びましょう。
Hãy chọn câu thích hợp từ những từ sau đây.
12
述べる
のべる
Trình bày
この段落で筆者が意見を述べている。
Ý kiến của người viết được trình bày ở đoạn này.
13
言い換える
いいかえる
Nói cách khác, đổi
次の言葉を別の言葉に言い換えましょう。
Hãy thay đổi cách nói của từ này bằng từ khác.
14
考え込む
かんがえこみ
Suy nghĩ (một cách tập trung, chăm chú)
問題が難しくて、考え込んでしまった。
Câu hỏi khó nên tôi đã tập trung suy nghĩ.
15
限る
かぎる
giới hạn, chỉ có
①問題を解く時間は限られている。
②夏はビールに限る。
①Thời gian giải đề thi có giới hạn. ②Mùa hè thì chỉ có bia là nhất.
16
紛らわしい
まぎらわしい
Mơ hồ
N2になると、紛らわしい選択肢も増えてくる。
Lên N2 rồi thì những lựa chọn mơ hồ cũng tăng lên.
17
さっぱり(~ない)
Hoàn toàn (không ~)
この問題は、いくら考えてもさっぱりわからない。
Vấn đề này, có suy nghĩ bao nhiêu cũng hoàn toàn không hiểu.
18
勘
かん
Trực giác, linh cảm
わからない問題は勘を働かせて答える。
Những câu hỏi không hiểu thì tôi trả lời bằng trực giác.
19
本番
ほんばん
Buổi (ngày) chính thức, thực thụ
試験の本番が近づいてきて、緊張している。
Ngày thi chính thức gần đến nên tôi căng thẳng.
20
迫る
せまる
Tiến gần, gần sát
①試験の日が迫ってきた。
②彼に危険が迫っている。
①Ngày thi đã đến gần. ②Nguy hiểm tiến sát anh ấy.
21
必死な
ひっしな
Quyết tâm, hết sức
合格を目指して、必死に頑張った。
Hướng đến việc thi đậu, tôi đã cố gắng hết sức.
22
いっせいに
Đồng loạt
受験生はいっせいに問題を読み始めた。
Thí sinh dự thi đồng loạt bắt đầu đi học đề thi.
23
終了<する>
しゅうりょう<する>
Sự kết thúc, chấm dứt
「終わりです」という声で、試験が終了した。
Kỳ thi kết thúc bằng tiếng hô 'kết thúc'.
24
回収<する>
かいしゅう<する>
Sự thu hồi
試験終了後、問題用紙と解答用紙が回収された。
Sau khi buổi thi kết thúc, giấy đề thi và giấy trả lời được thu hồi.
25
採点<する>
さいてん<する>
Việc chấm điểm
採点はコンピューターで行われる。
Việc chấm điểm được tiến hành bằng máy tính.
26
確実な
かくじつな
Chắc chắn
彼なら、合格は確実だと思う。
Anh ấy thì tôi nghĩ đậu là cái chắc.
Giới thiệu
2500 Từ vựng JLPT N2 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N2.
Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N2 dành cho bạn
Bình luận