Từ vựng N2 - Chủ đề Bão, động đất
Từ vựng N2 - Chủ đề Bão, động đất
2500 Từ vựng JLPT N2 | Chapter 8 | Bài 2
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
接近<する>せっきん<する>Sự tiếp cận, đến gần |
|
2
|
備えるそなえるChuẩn bị, phòng bị, đối phó với |
|
3
|
砂すなCát |
|
4
|
あふれるTràn, ngập |
|
5
|
降水量こうすいりょうLượng nước mưa |
|
6
|
観測<する>かんそく<する>Sự quan trắc, đo đạc |
|
7
|
大気たいきKhông khí, khí trời |
|
8
|
荒れるあれる(Biển) động, (da) khô, nứt nẻ |
① |
9
|
傾くたかむくNghiêng, có chiều hướng đi xuống |
① |
10
|
またぐBăng qua, vượt qua |
|
11
|
応答<する>おうとう<する>Tiếng đáp trả, sự hồi âm |
|
12
|
静まるしずまるTĩnh lặng, lắng xuống, dịu đi |
|
13
|
もたらすGây nên, mang đến |
|
14
|
及ぼすおよぼすGây hại, gây ảnh hưởng |
|
15
|
及ぶおよぶĐến mức, đạt mức |
|
16
|
去るさるRời đi, bỏ đi |
|
17
|
ひとまずTạm thời, trước mắt |
|
18
|
直後ちょくごNgay sau khi |
スマホが |
19
|
行動<する>こうどう<する>Hành động, hoạt động |
|
20
|
万一まんいちChẳng may |
|
21
|
傾向けいこうKhuynh hướng |
|
22
|
達するたっするĐạt |
|
23
|
災害さいがいTai họa |
|
Giới thiệu
2500 Từ vựng JLPT N2 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N2. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N2 dành cho bạn
Bình luận