Cơn co giật không rõ nguyên nhân xảy ra lúc nửa đêm
2
全身
ぜんしん
toàn thân
突然、全身がかゆくなった。
Đột nhiên, toàn cơ thể ngứa ngáy
3
じんましん
chứng phát ban, nổi mẩn
卵を食べたら、全身にじんましんが出た。
Sau khi ăn trứng thì toàn thân tôi nổi mẩn
4
あざ
vết thâm
机にぶつけて、腕にあざができた。
Tôi đụng trúng cái bàn nên chân có vết thâm
5
かぶれる
bị dị ứng, ảnh hưởng
虫を触ったら、手がかぶれた。
Tôi bị côn trùng cắn nên tay bị dị ứng
6
引っかく
ひっかく
cào xước
猫に引っかかれて、傷ができた。
Tôi bị mèo cào nên bị thương
7
貧血
ひんけつ
thiếu máu
仕事中に貧血で気分が悪くなった。
Tôi cảm thấy không được khỏe trong lúc làm việc do bị thiếu máu
8
ずきずき<する>
nhức nhối, đau nhức
虫歯がずきずき痛むので、薬を飲んだ。
Tôi bị sâu răng đau nhức nên đã uống thuốc
9
がんがん<する>
đau đầu, đau bên trong
朝から頭ががんがんしている。
Đầu tôi bị đau từ sáng
10
むかむか<する>
buồn nôn khó chịu, tức giận
①少しお酒を飲んだだけで、胸がむかむかしてきた。
②あいつの顔を見るだけで、むかむかする。
Mới chỉ uống một chút rượu mà ngực đã cảm thấy buồn nôn khó chịu / chỉ nhìn vào mặt anh ta mà tôi đã thấy khó chịu
11
じわり[と]
từ từ
腰がじわりとだるくなってきた。
Hông tôi dần dần cảm thấy uể oải
12
むせる
nghẹt thở
たばこの煙を吸うと、ひどくむせる。
Tôi thấy rất khó thở khi hít khói thuốc lá
13
むくむ
bị sưng, bị chai
足がむくみやすくなった。
Chân tôi trở nên dễ bị sưng
14
ゆがむ
cong vênh, biến dạng
①どうしたんだろう。物がゆがんで見える。
②彼のゆがんだ性格を何とかしたい。
Sao thế nhỉ . Mọi thứ nhìn như bị méo mó / tôi muốn làm gì đó cho cái tính cách lệch lạc của cậu ta
15
出っ張る
でっぱる
nhô ra, lồi ra
最近、夫のおなかが出っ張ってきた。
Gần đây, bụng của chồng tôi phình ra
16
もろい
giòn, mỏng manh, dễ vỡ
カルシウムが不足して、骨がもろくなった。
Không đủ canxi nên xương bị giòn
17
にじむ
rò rỉ, nhòe ố
転んで、膝に血がにじんだ。
Tôi bị ngã, đầu gối bị chảy máu
18
しみる
cóng, buốt
冷たいものを食べると、歯にしみる。
Mỗi khi ăn đồ lạnh, răng tôi lại tê buốt
19
捻挫<する>
ねんざ<する>
bong gân, trật xương
テニスで足をひねって、捻挫した。
Tôi vặn chân khi chơi tenis và bị bong gân
20
圧迫<する>
あっぱく<する>
áp lực, áp bức
エアバックで胸が圧迫されて、骨が折れた。
Ngực tôi bị ép bởi túi khí và tôi bị gãy xương
21
剌さる
ささる
bị đâm, bị mắc
指にとげが刺さって、なかなか抜けない。
Ngón tay tôi bị gai đâm, khó để lấy nó ra
22
つねる
véo, cấu
感覚が鈍り、つねっても痛みを感じない。
Cảm giác của tôi bị mờ nhạt đi, cả khi bị cấu cũng không cảm thấy đau
23
さする
xoa bóp, nặn
痛いところをさすると、楽になる気がする。
Tôi cảm thấy dễ chịu khi được xoa bóp vào chỗ đau
Giới thiệu
3000 Từ vựng JLPT N1 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N1.
Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N1 dành cho bạn
Bình luận