Từ vựng N4 - Chủ đề Cảm giác
Từ vựng N4 - Chủ đề Cảm giác
1500 Từ vựng JLPT N4 | Chapter 7 | Bài 3
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
うれしいVui mừng |
|
2
|
笑いわらいCười |
つも |
3
|
しあわせ<な>Niềm hạnh phúc (hạnh phúc) |
しあわせはどんな |
4
|
楽ならくなKhỏe, dễ dàng, thoải mái |
|
5
|
安心<な/する>あんしん<な/する>Sự yên tâm (yên tâm) |
なくしたさいふが |
6
|
信じるしんじるTin, tin tưởng |
|
7
|
祈るいのるCầu nguyện, cầu chúc |
|
8
|
かなしいBuồn bã |
|
9
|
さびしいBuồn, cô đơn |
|
10
|
泣くなくKhóc |
|
11
|
なみだNước mắt |
|
12
|
心配<な/する>しんぱい<な/する>Sự lo lắng (lo lắng) |
|
13
|
つまらないChán, tẻ nhạt |
その |
14
|
がっかり<する>Sự thất vọng |
|
15
|
あきらめるTừ bỏ, bỏ cuộc |
|
16
|
きんちょう<する>Sự căng thẳng, hồi hộp |
きのうのスピーチはとてもきんちょうしました。
|
17
|
はずかしいMắc cỡ, xấu hổ |
かんたんな |
18
|
びっくり<する>Sự ngạc nhiên, bất ngờ, giật mình |
A「 |
19
|
おどろくgiật mình, ngạc nhiên |
|
20
|
怒るおこるTức giận, giận giữ |
|
21
|
気分きぶんTâm trạng, cảm giác |
|
22
|
気分が悪いきぶんがわるいTâm trạng xấu, cảm giác khó chịu |
|
23
|
心こころTrái tim, tinh thần, tâm hồn |
|
24
|
ストレスCăng thẳng |
ストレスがない |
25
|
ホームシックNhớ nhà |
ときどきホームシックで |
Giới thiệu
1500 Từ vựng JLPT N4 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N4. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N4 dành cho bạn
Bình luận