Để thuộc lòng bài văn này mất những 1 tiếng đồng hồ.
4
記憶<する>
きおく<する>
Sự ghi nhớ
小学校のとき、この本を読んだ記憶がある。
Tôi còn nhớ mình đã đọc cuốn sách này hồi học tiểu học.
5
くり返す
くりかえす
Nhắc lại
日本語の文を、何回もくり返して読む。
Tôi đọc đi đọc lại nhiều lần câu tiếng Nhật.
6
聞き取る
ききとる
Nghe
単語を聞き取って、書いてください。
Hãy nghe và viết từ vựng!
7
聞き返す
ききかえす
Hỏi lại
先生の話がよく聞き取れなかったので、聞き返した。
Vì không nghe rõ cô giáo nói nên tôi đã hỏi lại.
8
聞き直す
ききなおす
Nghe lại
発音を確認するために、もう一度CDを聞き直した。
Tôi đã nghe CD lại một lần nữa để kiểm tra lại phát âm.
9
言い直す
いいなおす
Nói lại
発音を間違えたので、言い直した。
Vì phát âm nhầm nên tôi đã nói lại.
10
英会話
えいかいわ
Hội thoại tiếng Anh
英会話を習っているが、なかなかうまくならない。
Tôi học hội thoại tiếng Anh nhưng mãi không thành thạo.
11
入門
にゅうもん
Nhập môn
フランス語の入門クラスで勉強しています。
Tôi đang học lớp nhập môn tiếng Pháp.
12
下書き<する>
したがき<する>
Sự viết nháp
作文は、まず下書きをしたほうがいい。
Đầu tiên nên viết nháp bài văn thì tốt hơn.
13
清書<する>
せいしょ<する>
Sự viết chính thức
清書はていねいに、きれいに書きましょう。
Khi viết chính thức thì chúng ta hãy viết cẩn thận và đẹp!
14
表れる
あらわれる
Thể hiện
書いた文字には、その人の気持ちが表れる。
Chữ viết thể hiện tâm trạng của người đó.
15
物語
ものがたり
Truyện, truyện cổ tích
寝る前に、日本の物語を読む。
Trước khi ngủ tôi đọc truyện cổ tích Nhật Bản.
16
教科
きょうか
Môn học
私の好きな教科は、数学です。
Môn học mà tôi thích là môn toán.
17
科目
かもく
Môn học
水曜日は、好きな科目の授業を選べる。
Thứ tư tôi chọn giờ có môn học yêu thích.
18
足し算
たしざん
Phép cộng
大きな数字の足し算は間違えそうだ。
Phép cộng số lớn có khả năng bị nhầm.
19
イコール
Bằng
[=]はイコールと読む。
Dấu '=' đọc là bằng.
20
グラフ
Biểu đồ
次のグラフを見て、答えてください。
Hãy nhìn biểu đồ và trả lời câu hỏi.
21
三角形
さんかくけい
Hình tam giác
紙を三角形に折る。
Xếp tờ giấy thành hình tam giác.
22
定規
じょうぎ
Thước
箱の大きさを定規で測る。
Đo độ lớn của cái hộp bằng thước.
23
センチ
centimet (cm)
1メートルは、何センチですか。
1m bằng bao nhiêu cm?
24
自習<する>
じしゅう<する>
Sự tự học
先生が来るまで、自習していてください。
Hãy tự học cho đến khi thầy (cô) giáo đến!
25
ローマ字
ローマじ
Chữ cái La-tinh
ここに、ローマ字で名前を書いてください。
Hãy viết tên bằng chữ cái La-tinh vào đây!
26
補講<する>
ほこう<する>
Học bù, học thêm
昨日欠席した人は、今日、補講があります。
Những ai vắng mặt ngày hôm qua, hôm nay sẽ học bù.
27
(えんぴつを)けずる
Gọt (bút chì)
息子は、ナイフでえんぴつをけずれない。
Con trai tôi không thể gọt bút chì bằng dao.
Giới thiệu
2000 Từ vựng JLPT N3 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N3.
Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N3 dành cho bạn
Bình luận