じゅけん<する>
Sự dự thi (thường chỉ việc thi vào các lớp đầu cấp, thi vào đại học)
受験のために、毎日10時間勉強している。
Hàng ngày, tôi học 10 tiếng để thi.
2
受験生
じゅけんせい
Thí sinh
妹が受験生なので、家族で応援している。
Em gái tôi là thí sinh nên cả nhà hỗ trợ.
3
合格<する>
ごうかく<する>
Sự thi đỗ, thi đậu
毎日がんばったのだから、ぜひ合格したい。
Tôi muốn nhất định thi đỗ vì đã cố gắng hàng ngày.
4
配る
くばる
Phát
試験の説明のあとで、問題が配られた。
Sau phần giải thích về kỳ thi, đề thi đã được phát.
5
氏名
しめい
Họ tên
氏名のところに、ローマ字で名前を書く。
Tôi viết tên bằng chữ cái La-tinh ở chỗ họ tên.
6
裏返す
うらがえす
Lật, úp
時間になるまで、問題の紙を裏返しておいてください。
Hãy úp đề thi xuống cho đến khi đến giờ (bắt đầu làm bài).
7
問い
とい
Câu hỏi
問いをよく読んでから、答えましょう。
Hãy đọc kỹ câu hỏi, trả lời!
8
解く
とく
giải
どんどん問題を解いていく。
Tôi nhanh chóng giải dần các câu hỏi.
9
正解<する>
せいかい<する>
Câu trả lời đúng, sự trả lời đúng
試験が終わったら、正解の紙を配ります。
Sau khi kỳ thi kết thúc, sẽ phát đáp án.
10
正確<な>
せいかく<な>
Sự chính xác (chính xác)
漢字は正確に書いてください。
Hãy viết chữ Kanji một cách chính xác!
11
すらすら[と]
Vèo vèo, trơn tru
問題が簡単なので、すらすらと解けた。
Đề bài đơn giản nên tôi giải vèo vèo.
12
ちっとも
Tẹo nào, tí gì
何度問題を読んでも、ちっともわからない。
Đọc mấy lần đề bài chẳng hiểu tí gì.
13
カンニング<する>
Sự quay cóp
カンニングをした学生が、注意された。
Những sinh viên quay cóp bị nhắc nhở.
14
ぎりぎり<な>
Sự vừa đủ, vừa sát (với yêu cầu, giới hạn), sự vừa kịp (thời gian), suýt soát
これが合格ぎりぎりの点だった。(名)
試験の時間ぎりぎりに間に合った。(ナ形)
Đây là điểm vừa đủ điểm thi đỗ. / Vừa kịp sát giờ thi.
15
余る
あまる
Thừa
問題が早く解けたので、時間が余った。
Vì tôi giải nhanh bài nên đã thừa thời gian.
16
適当な
てきとうな
Phù hợp, đại khái
①4つの中から、適当な答えを1つ選びなさい。
②彼の仕事は、いつも適当で、みんな怒っている。
①Trong số 4 câu trả lời, hãy chọn ra một câu trả lời phù hợp. ②Công việc anh ta lúc nào cũng làm đại khái nên bị mọi người tức giận.
17
でたらめ<な>
Sự linh tinh (linh tinh)
全然わからないので、でたらめな答えを書いた。(ナ形)
Vì chẳng hiểu gì cả nên tôi đã viết câu trả lời linh tinh.
18
間違い
まちがい
Chỗ nhầm, chỗ sai
試験の問題に間違いがあった。
Trong đề bài có chỗ sai.
19
優れる
すぐれる
giỏi, xuất sắc
彼女は学力が優れている。
Cô ấy có học lực giỏi.
20
実力
じつりょく
Thực lực
試験で、100パーセント実力を出すのは難しい。
Khó có thể phát huy hết 100% thực lực trong kỳ thi.
21
結果
けっか
Kết quả
早く結果を知りたいが、知るのが怖い。
Tôi muốn biết kết quả nhanh nhưng lại sợ biết.
22
少数
しょうすう
Số ít
この試験は少数の人しか合格しない。
Cuộc thi này chỉ có số ít người là đỗ.
23
可能性
かのうせい
Khả năng
自分が大学に受かる可能性を信じたい。
Tôi muốn tin vào khả năng đỗ đại học của mình.
24
あきらめる
Bỏ cuộc, chán nản
どんな結果でも、あきらめない。
Dù có kết quả thế nào đi nữa tôi cũng không bỏ cuộc.
25
掲示板
けいじばん
Bảng thông báo
掲示板に、試験のお知らせがはってある。
Trên bảng thông báo có dán thông báo thi.
Giới thiệu
2000 Từ vựng JLPT N3 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N3.
Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N3 dành cho bạn
Bình luận