Từ vựng N3 - Chủ đề Bằng máy vi tính
Từ vựng N3 - Chủ đề Bằng máy vi tính
2000 Từ vựng JLPT N3 | Chapter 6 | Bài 5
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
画面がめんMàn hình |
パソコンの |
2
|
件名けんめいChủ đề |
メールの |
3
|
受信<する>じゅしん<する>Việc nhận (thư, e-mail) |
このメールは |
4
|
送信<する>そうしん<する>Việc gửi (thử, e-mail) |
さっき |
5
|
返信<する>へんしん<する>Việc trả lời (thư, e-mail) |
|
6
|
やり取り<する>やりとり<する>Sự trao đổi, xử lý |
|
7
|
入力<する>にゅうりょく<する>Sự đánh máy, gõ, nhập |
|
8
|
変換<する>へんかん<する>Sự chuyển đổi |
|
9
|
改行<する>かいぎょう<する>Sự xuống dòng |
メールの |
10
|
見直すみなおすXem lại |
|
11
|
変更<する>へんこう<する>Sự thay đổi |
アドレスを |
12
|
画像がぞうHình ảnh, ảnh |
このパソコンは |
13
|
挿入<する>そうにゅう<する>Sự chèn |
|
14
|
添付<する>てんぷ<する>Sự đính kèm |
ファイルを |
15
|
削除<する>さくじょ<する>Sự xóa bỏ |
|
16
|
保存<する>ほぞん<する>Lưu |
|
17
|
新規作成<する>しんきさくせい<する>Sự lập mới, làm mới |
ファイルを |
18
|
完了<する>かんりょう<する>Sự hoàn thành, hoàn tất |
データの |
19
|
ブログTrang blog |
|
20
|
マウスChuột máy tính |
パソコンは |
21
|
クリック<する>Sự nhấp chuột, kích chuột |
ここをクリツクすると、 |
22
|
プロバイダーNhà cung cấp mạng |
|
23
|
ダウンロード<する>Sự tải xuống |
|
24
|
ノートパソコンMáy tính xách tay |
|
Giới thiệu
2000 Từ vựng JLPT N3 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N3. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N3 dành cho bạn
Bình luận