Em trai là học sinh cấp 3 nên vẫn còn phát triển chiều cao.
3
測る
はかる
Đo
身長を測ったら、1年前より2センチ伸びていた。
Khi đo chiều cao thì nhận ra đã cao hơn 2cm so với 1 năm trước.
4
体重
たいじゅう
Cân nặng, thể trọng
朝と夜、体重をチェックしている。
Tôi kiểm tra cân nặng vào buổi sáng và buổi tối.
5
体重計
たいじゅうけい
Cân, cân sức khỏe
新しい体重計で、家族の健康をチェックする。
Tôi kiểm tra sức khỏe của gia đình bằng cân sức khỏe mới.
6
体温
たいおん
Thân nhiệt
私の体温は、ふだん36度ちょっとです。
Thân nhiệt tôi bình thường là hơn 36 độ một chút.
7
額
ひたい
Trán
彼の額をさわったら、とても熱かった。
Sờ trán cậu ta thấy rất nóng.
8
血液
けつえき
Máu
血液を調べると、病気がわかる。
Kiểm tra máu sẽ biết bệnh.
9
血液型
けつえきがた
Nhóm máu
私の血液型はB型、彼はO型です。
Nhóm máu của tôi là nhóm máu B, còn của anh ấy là nhóm máu O.
10
心臓
しんぞう
Tim
運動すると、心臓の動きが速くなる。
Khi vận động, tim sẽ đập nhanh.
11
汗
あせ
Mồ hôi
スポーツで汗をかくのは気持ちがいい。
Việc ra mồ hôi khi tập thể thao rất dễ chịu.
12
息
いき
Hơi thở
ゆっくり息をしてください。
Hãy thở chậm rãi!
13
ため息
ためいき
Thở dài
また体重が増えて、ため息が出た。
Cân nặng lại tăng khiến tôi thở dài.
14
皮ふ
ひふ
Da
皮ふが弱いので、クリームを使っている。
Da yếu nên tôi dùng kem bôi.
15
顔色
かおいろ
Sắc mặt
今日、彼は顔色が悪い。
Hôm nay, sắc mặt anh ta trông xấu.
16
睡眠
すいみん
giấc ngủ
健康のために、睡眠に気をつけている。
Vì sức khỏe, hãy chú ý đến giấc ngủ!
17
まぶた
Mí mắt
花粉症で、まぶたが赤くなった。
Mí mắt bị đỏ vì dị ứng phấn hoa.
18
丈夫な
じょうぶな
Khỏe, dẻo dai
子どものころから、体が丈夫です。
Cơ thể tôi dẻo dai từ hồi bé.
19
歯科医
しかい
Nha sỹ
1年に1回、歯科医に診てもらう。
1 năm 1 lần, tôi đi nha sỹ.
20
虫歯
むしば
Răng sâu
虫歯が見つかったので、歯医者に通っている。
Phát hiện ra răng sâu nên tôi đang đi đến bác sỹ răng để điều trị.
21
裸
はだか
Cởi truồng, trần truồng
私は子どものころ、裸で泳いでいた。
Lúc nhỏ, tôi đã cởi trần bơi lội.
22
裸足
はだし
Chân trần, chân đất
夏休みに、裸足で海岸を走った。
Kỳ nghỉ hè, tôi đã chạy chân trần trên bãi biển.
Giới thiệu
2000 Từ vựng JLPT N3 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N3.
Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N3 dành cho bạn
Bình luận