Từ vựng N3 - Chủ đề Bệnh viện
Từ vựng N3 - Chủ đề Bệnh viện
2000 Từ vựng JLPT N3 | Chapter 8 | Bài 5
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
患者かんじゃBệnh nhân |
この |
2
|
診察<する>しんさつ<する>Khám |
|
3
|
検査<する>けんさ<する>Sự xét nghiệm |
|
4
|
治療<する>ちりょう<する>Điều trị, chữa |
|
5
|
健康診断けんこうしんだんKhám sức khỏe |
|
6
|
内科ないかKhoa nội, nội khoa |
かぜをひいたら、 |
7
|
外科げかKhoa ngoại, ngoại khoa |
けがをしたので、 |
8
|
小児科しょうにかKhoa nhi, nhi khoa |
|
9
|
保険ほけんBảo hiểm |
|
10
|
保険証ほけんしょうThẻ bảo hiểm |
|
11
|
効くきくHiệu lực, có tác dụng |
この |
12
|
注射<する>ちゅうしゃ<する>Tiêm |
|
13
|
おんぶ<する>Cõng |
|
14
|
だつこ<する>Bế |
|
15
|
栄養えいようDinh dưỡng, bổ dưỡng |
|
16
|
回復<する>かいふく<する>Sự hồi phục |
|
17
|
証明<する>しょうめい<する>Sự chứng minh |
インフルエンザを |
18
|
そっと<する>Khẽ khàng, nhẹ nhàng |
|
19
|
じっと<する>Đứng im, im tư thế |
|
20
|
手術<する>しゅじゅつ<する>Phẫu thuật, mổ |
|
21
|
包帯ほうたいBăng bó |
|
22
|
巻くまくQuấn |
|
23
|
長生き<する>ながいき<する>Sự sống lâu |
できるだけ |
Giới thiệu
2000 Từ vựng JLPT N3 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N3. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N3 dành cho bạn
Bình luận