Từ vựng N3 - Chủ đề Không sao chứ?
Từ vựng N3 - Chủ đề Không sao chứ?
2000 Từ vựng JLPT N3 | Chapter 8 | Bài 4
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
痛みいたみCơn đau, sự đau đớn |
|
2
|
頭痛ずつうĐau đầu |
|
3
|
腹痛ふくつうĐau bụng |
|
4
|
はげしいDữ dội |
はげしい |
5
|
異常<な>いじょう<な>Sự bất thường (bất thường) |
|
6
|
めまいChóng mặt |
|
7
|
やけど<する>Bỏng |
なべのお湯でやけどした。
|
8
|
吐くはくNôn |
|
9
|
吐き気はきけBuồn nôn |
|
10
|
(痛みが)とれる(いたみが)とれるHết (đau) |
|
11
|
インフルエンザCúm |
|
12
|
ウイルスVi rút |
|
13
|
ふるえるRun |
|
14
|
うなるRên rỉ |
ゆうべは39 |
15
|
苦しむくるしむKhổ sở |
|
16
|
しびれるTê |
|
17
|
部分ぶぶんBộ phận, chỗ |
|
18
|
骨折<する>こっせつ<する>Gãy xương |
バレーボールで、 |
19
|
さわるSờ |
そこは |
Giới thiệu
2000 Từ vựng JLPT N3 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N3. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N3 dành cho bạn
Bình luận