Từ vựng N3 - Chủ đề Triệu chứng
Từ vựng N3 - Chủ đề Triệu chứng
2000 Từ vựng JLPT N3 | Chapter 8 | Bài 3
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
アレルギーDị ứng |
|
2
|
花粉症かふんしょうDị ứng phấn hoa |
くしゃみが |
3
|
うがい<する>Súc miệng, súc họng |
|
4
|
手洗いてあらいRửa tay |
いつも、しっかり |
5
|
くしゃみ<する>Hắt xì hơi |
|
6
|
鼻水はなみずNước mũi |
くしゃみと |
7
|
マスクKhẩu trang |
|
8
|
つらいMệt mỏi, khó chịu |
|
9
|
かゆいNgứa |
|
10
|
かゆみSự ngứa ngáy |
かゆみが、だんだんひどくなってきた。
|
11
|
かくGãi |
かゆくても、かかないでください。
|
12
|
こするDụi |
|
13
|
(肩が)こる(かたが)こる(Vai) đau mỏi |
ずっと |
14
|
肩こりかたこりChứng đau mỏi vai |
|
15
|
だるいUể oải |
|
16
|
だるさSự uể oải |
|
17
|
マッサージ<する>Sự xoa bóp, đấm bóp, mát-xa |
|
Giới thiệu
2000 Từ vựng JLPT N3 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N3. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N3 dành cho bạn
Bình luận