Từ vựng N3 - Chủ đề Có dấu hiệu gì?
Từ vựng N3 - Chủ đề Có dấu hiệu gì?
2000 Từ vựng JLPT N3 | Chapter 8 | Bài 2
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
調子ちょうしTình trạng, cảm giác |
ゆうべワインを |
2
|
あくび<する>Ngáp |
|
3
|
しゃっくり<する>Nấc |
しゃっくりが |
4
|
よだれDớt dãi, nước miếng |
いい |
5
|
にきびMụn trứng cá |
|
6
|
気になるきになるBận tâm |
|
7
|
気にするきにするBận tâm, lo lắng |
|
8
|
白髪がしらがTóc bạc |
|
9
|
抜くぬくNhổ |
|
10
|
生えるはえるMọc |
|
11
|
しみVết nám |
ほほに |
12
|
しわNếp nhăn |
おでこのしわが |
13
|
日焼け<する>ひやけ<する>Cháy nắng |
|
14
|
傷きずVết thương |
|
15
|
酔っぱらうよっぱらうSay, say rượu |
|
16
|
酔っぱらいよっぱらいKẻ say rượu |
|
17
|
ぺこぺこなCồn cào |
ジョギングのあとなので、おなかがぺこぺこだ。
|
18
|
からからなKhát khô |
|
19
|
ダイエットĂn kiêng |
|
20
|
カロリーCa-lo, lượng ca-lo |
|
21
|
控えるひかえるTránh |
カロリーが |
22
|
ついBiết thế mà cứ |
|
Giới thiệu
2000 Từ vựng JLPT N3 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N3. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N3 dành cho bạn
Bình luận