Đến nay lái xe trong tình trạng uống rượu vẫn liên tucj diễn ra.
3
飛び出す
とびだす
Chạy ra, nhảy ra, phóng ra
いきなり、自転車が道に飛び出してきた。
Thình lình, chiếc xe đạp phóng ra đường.
4
一瞬
いっしゅん
Khoảnh khắc, trong khoảnh khắc
それは一瞬の出来事だった。
一瞬、その人が昔の彼女に見えた。
Đó là sự kiện (diễn ra) trong khoảnh khắc. / Trong khoảnh khắc, tôi thấy người đó như bạn gái cũ.
5
あり得ない
ありえない
Không thể nào, không thể chấp nhận, không thể có
こんなに狭い道路でスピードを出すなんて、あり得ない。
Chạy tốc độ nhanh ở con đường hẹp thế này thì thật không thể nào chấp nhận.
6
荒っぽい
あらっぽい
Thô lỗ, cẩu thả
彼は運転が荒っぽいので、よく事故を起こす。
Anh ta lái xe cẩu thả nên thường gây tai nạn.
7
少年
しょうねん
Thiếu niên
歳の少年が運転して、事故を起こした。
Thiếu niên 16 tuổi đã lái xe và gây tai nạn.
8
取り締まり
とりしまり
Sự quản chế, quản lý
この道路は警察の取り締まりが厳しくなっている。
Cảnh sát quản chế con đường này nghiêm ngặt hơn.
9
防止<する>
ぼうし<する>
Sự đề phòng
交通事故を防止するために、警察が取り締まっている。
Cảnh sát quản chế để đề phòng tai nạn giao thông.
10
事情
じじょう
Sự tình, tình hình
①警察が運転手に事故の事情を聞いている。
②山田教授は世界の経済事情に詳しい。
①Cảnh sát đang hỏi tài xế về tình hình tai nạn. ②giáo sư Yamada am hiểu về tình hình kinh tế thế giới.
11
有無
うむ
Việc có hay không
警察が事故の目撃者の有無を調べている。
Cảnh sát đang điêù tra xem có người chứng kiến vụ tai nạn không.
12
目撃<する>
もくげき<する>
Sự mục kích, chứng kiến
事故を目撃した人を警察が探している。
Cảnh sát đang tìm người chứng kiến vụ tai nạn.
13
判断<する>
はんだん<する>
Sự đánh giá, phán đoán
警察はトラックの運転手の不注意だと判断した。
Cảnh sát phán đoán tài xế xe tải đã không cẩn thận.
14
見逃す
みのがす
Bỏ lỡ
①一瞬の出来事だったので、犯人を見逃した。
②彼は大きなビジネスチャンスを見逃した。
①Do sự việc xảy ra trong khoảng khắc nên đã bỏ sót tội phạm. ②Anh ấy đã bỏ lỡ cơ hội kinh doanh lớn.
15
行方
ゆくえ
Hành tung, hướng đi
警察がGPSで逃げた車の行方を追っている。
Cảnh sát đang đuổi theo hướng đi của chiếc xe bỏ chạy bằng GPS.
16
未だに
いまだに
Đến nay vẫn, bây giờ
死亡事故を起こした犯人は未だに捕まっていない。
Đến nay vẫn chưa bắt được tội phạm gây ra vụ án tử vong.
17
不明<する>
ふめい<する>
Sự không rõ, không minh bạch
事故の原因は未だに不明だ。(ナ形)
Nguyên nhân của vụ tai nạn đến nay vẫn chưa rõ.
18
過失
かしつ
Sự cẩu thả, lơ đễnh, sai lầm
彼は過失による事故で、逮捕された。
Anh ấy đã bị bắt do cẩu thả gây tai nạn.
19
誤る
あやまる
Sai lầm, mắc lỗi
母は運転を誤って、事故を起こした。
Mẹ tôi mắc lỗi lái xe nên gây ra tai nạn.
20
もめる
Tranh chấp, cãi cọ
事故現場で運転手同士がもめている。
Ở hiện trường tai nạn, tài xế các bên cùng tranh chấp.
21
予期<する>
よき<する>
Sự dự đoán
その事故は全く予期できなかった。
Tai nạn đó hoàn toàn không thể dự đoán được.
22
流す
ながす
Chảy, làm cho trôi đi, mở nhạc
①被害者の親は涙を流して犯人の逮捕を訴えた。
②好きな音楽を流しながら、料理を作る。
①Bố mẹ nạn nhân chảy nước mắt đòi bắt tội phạm. ②Tôi vừa mở nhạc yêu thích, vừa nấu ăn.
23
爆発<する>
ばくはつ<する>
Vụ nổ
大きな化学工場が爆発した。
Nhà máy hóa học lớn đã phát nổ.
24
抜く
ぬく
Làm ẩu, cẩu thả, gỡ, tháo, nhổ, kéo
①工事の手を抜いたことで大事故が起こった。
②お風呂のお湯を抜く。
①Do xây dựng cẩu thả mà tai nạn lớn đã xảy ra. ②Tháo nước ở bồn tắm.
25
火災
かさい
Hỏa hoạn, sự cháy
工場で爆発があり、火災が発生した。
Có vụ nổ ở nhà máy và phát sinh hỏa hoạn.
26
消防車
しょうぼうしゃ
Xe chữa chaý
消防車が何台も工場に向かっている。
Đến mấy xe chữa cháy đang hướng đến nhà máy.
27
少なくとも
すくなくとも
Tối thiểu là, ít nhất cũng
爆発で少なくとも5人が大けがをした。
Ít nhất 5 người bị thương nặng trong vụ nổ.
28
救助<する>
きゅうじょ<する>
Sự cứu giúp, cứu hộ
事故の被害者は、すぐに救助された。
Nạn nhân của vụ tai nạn đã được cứu hộ ngay lập tức.
Giới thiệu
2500 Từ vựng JLPT N2 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N2.
Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N2 dành cho bạn
Bình luận