Từ vựng N2 - Chủ đề Nơi ở
Từ vựng N2 - Chủ đề Nơi ở
2500 Từ vựng JLPT N2 | Chapter 2 | Bài 1
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
一人住まいひとりずまいViệc sống một mình |
このアパートは |
2
|
賃貸ちんたいSự cho thuê |
|
3
|
敷金しききんTiền cọc |
このアパートは |
4
|
更新<する>こうしん<する>Sự gia hạn, đổi mới |
ここに |
5
|
ローンsự vay nợ |
|
6
|
決まりきまりQuy định |
ここではペットを |
7
|
一戸建ていっこだてNhà riêng, nhà biệt lập |
|
8
|
マイホームNhà (của tôi - phân biệt với nhà thuê) |
|
9
|
我が家わかやNhà mình, gia đình tôi, nhà chúng ta |
やっぱりふるさとの |
10
|
家屋かおくNhà cửa (nói chung) |
|
11
|
屋根やねMái nhà |
あの |
12
|
洗面所せんめんじょNơi rửa mặt, phòng rửa mặt |
この |
13
|
物置ものおきNơi (phòng) để đồ |
|
14
|
間取りまどりCách bố trí phòng ốc trong nhà, sơ đồ nhà |
|
15
|
空間くうかんKhông gian |
この |
16
|
奥おくGóc (nhà, phòng), trong sâu |
① |
17
|
手前てまえPhía trước |
そのドアは |
18
|
南向きみなみむきHướng nam |
この |
19
|
温もりぬくもりSự ấm áp, hơi ấm |
この |
20
|
頑丈ながんじょうなVững chắc |
うちは |
21
|
点検<する>てんけん<する>Sự kiểm tra, bảo dưỡng |
|
22
|
停止<する>ていし<する>Sự dừng, ngưng hoạt động |
|
23
|
物音ものおとTiếng động |
|
24
|
防犯ぼうはんSự phòng chống tội phạm |
|
25
|
ぞっと<する>Run sợ, sợ |
|
26
|
警備<する>けいび<する>Sự bảo vệ |
このマンションは |
27
|
新築<する>しんちく<する>Mới xây dựng |
このアパートは |
Giới thiệu
2500 Từ vựng JLPT N2 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N2. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N2 dành cho bạn
Bình luận