Có vẻ như quản lý không dám ngẩng đầu lên trước mặt vợ.
3
頭を抱える
あたまをかかえる
tuyệt vọng
社長は「今月も赤字だ。」と言って、頭を抱えた。
Giám đốc tuyệt vọng nói "Tháng này lại lỗ rồi".
4
頭を冷やす
あたまをひやす
bình tĩnh
そんなに怒ずに、少し頭を冷やした方がいい。
Đừng giận, bạn nên bình tĩnh lại.
5
首を突っ込む
くびをつっこむ
xía mũi vào
彼女はすぐ人の話に首を突っ込みたがる。
Cô ấy thích xía mũi vào câu chuyện của người khác.
6
首を長くする
くびをながくする
kiên nhẫn đợi
弟はクリスマスを首を長くして待っている。
Em trai tôi kiên nhẫn đợi quà Giáng Sinh.
7
首をひねる
くびをひねる
bối rối
彼の話にみんなが首をひねっている。
Mọi người ai cũng bối rối bởi câu chuyện.
8
首を縦に振る
くびをたてにふる
đồng ý
交際を申し込まれたが、彼女首を縦に振らなかった。
Cô ấy được tỏ tình nhưng cô ấy lại không đồng ý.
9
肩を並べる
かたをならべる
sánh vai
やっとライバルと肩を並べることができた。
Cuối cùng tôi cũng ngang bằng với đối thủ.
10
肩を持つ
かたをもつ
thiên vị
どんなときでも、部長は田中さんの肩を持つ。
Quản lý lúc nào cũng thiên vị anh Tanaka.
11
のどから手が出る
のどからてがでる
thèm muốn
このバッグがのどから手が出るほど欲しい。
Tôi cực kì muốn chiếc túi này.
12
手が足りない
てがたりない
thiếu nhân lực
手が足りなくて、他の店から手伝いに来てもらった。
Vì thiếu nhân lực nên tôi phải mượn người từ cửa hàng khác.
13
手が回らない
てがまわらない
không kịp
仕事が忙しくて、掃除まで手が回らない。
Công việc tôi quá bận rộn nên tôi không kịp dọn dẹp nữa.
14
手を切る
てをきる
cắt đứt mối quan hệ
昔の遊び仲間とは、もう手を切った。
Tôi đã cắt đứt quan hệ với mấy người cùng chơi lúc trước.
15
手に余る
てにあまる
bó tay
この仕事は大変だ。私の手に余る。
Công việc này thật vất vả. Tôi bó tay.
16
手に負えない
てにおえない
không thể xoay xở
子どもたちが元気すぎて、私の手に負えない。
Đứa trẻ quá hiếu động. Tôi không thể trông nổi nó.
17
手も足も出ない
てもあしもでない
không thể làm gì
昨日の試験は難しくて、手も足も出なかった。
Bài kiểm tra hôm qua quá khó, tôi không làm được gì.
18
手を焼く
てをやく
không thể kiểm soát, bó tay
同僚に困った人がいて、みんな手を焼いている。
Có một đồng nghiệp gặp rắc rối nhưng mọi người đều bó tay.
19
足が早い
あしがはやい
nhanh hỏng
生ものは足が早い。
Thức ăn sống thì nhanh hỏng.
20
足が出る
あしがでる
quá hạn mức
旅行でお土産を買いすぎて、足が出てしまった。
Tôi mua quá nhiều đồ lưu niệm, và đã lỡ vượt quá hạn mức.
21
足が棒になる
あしがぼうになる
chân cứng đơ
ずっと歩きっぱなしで、足が棒になった。
Đi bộ suốt làm chân tôi cứng đơ.
22
足を引っ張る
あしをひっぱる
làm vướng chân
チームの足を引っ張らないように頑張る。
Tôi sẽ cố gắng hết sức để không kéo chân đồng đội
Giới thiệu
3000 Từ vựng JLPT N1 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N1.
Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N1 dành cho bạn
Bình luận