① Chỉ chạy một chút thôi mà tôi đã mệt đứt hơi. ② Cứ cố gắng quá sức thế này, bạn sẽ mệt mỏi lắm đấy.
2
息が詰まる
いきがつまる
nghẹt thở, bức bối
会議で沈黙が続き、息が詰まった。
Im lặng bao trùm toàn phòng họp làm mọi người cảm thấy nghẹt thở.
3
息が長い
いきがながい
kỳ cựu, có kinh nghiệm
彼は30年前から人気があり、息が長い俳優だ。
Anh ta đã nổi tiếng từ 30 năm trước, là một diễn viên kỳ cựu.
4
息を抜く
いきをぬく
nghỉ ngơi
朝から休んでいない。少し息を抜こう。
Từ sáng đến giờ tôi chưa nghỉ được tí nào, để tôi nghỉ ngơi một chút đi.
5
息をつく
いきをつく
thở
忙しすぎて、息をつく暇もない。
Tôi bận đến mức mà thời gian để thở cũng không có.
6
息をのむ
いきをのむ
nín thở
この映画には息をのむようなアクションシーンが多い。
Có rất nhiều cảnh mạo hiểm đến mức nín thở trong phim.
7
気が気でない
きがきでない
bồn chồn, bứt rứt
サッカーの結果が心配で気が気でない。
Tôi bồn chồn lo lắng về kết quả của đội bóng.
8
気が済む
きがすむ
thấy khá hơn
会社の不満を友達に話したら、気が済んだ。
Tôi cảm thấy tốt hơn sau khi than phiền với bạn về những bất mãn ở công ty.
9
馬が合う
うまがあう
hòa hợp
彼女とは何となく馬が合う。
Tôi và cô ấy không hiểu sau lại hợp với nhau.
10
うなぎ登り
うなぎのぼり
thúc đẩy nhanh, tăng vùn vụt
会社の売り上げはうなぎ登りだ。
Doanh số của công ty chúng ta tăng nhanh vùn vụt.
11
猫に小判
ねこにこばん
đàn gảy tai trâu
そんな高価な物彼女に贈っても猫に小判だ。
Tặng những món quà đắt tiền thế này cho cô ấy cứ như đàn gảy tai trâu.
12
猫をかぶる
ねこをかぶる
giả nai
彼女は男性の前ではいつも猫をかぶっている。
Cô ta lúc nào cũng giả nai trước mặt đàn ông.
13
猫の手も借りたい
ねこのてもかりたい
bận túi bụi
最近、猫の手も借りたいほど忙しい。
Gần đây chúng tôi đang bận túi bụi.
14
猿も木から落ちる
さるもきからおちる
nhân vô thập toàn
彼が失敗するなんて。猿も木から落ちるとはこのことだ。
Tôi không thể tin là anh ấy cũng sẽ thất bại. Đúng là nhân vô thập toàn.
15
犬猿の仲
けんえんのなか
ghét nhau như chó với mèo
あの二人犬猿の仲なので、別のチームにした方がいい。
Hai người họ ghét nhau như chó với mèo vậy, tốt nhất là nên cho vào hai đội khác nhau.
16
一長一短
いっちょういったん
ưu điểm và khuyết điểm
AもBも完璧とは言えない。一長一短だ。
Cả A và B đều không hoàn mỹ. Cái gì cũng có ưu điểm và khuyết điểm.
17
一石二鳥
いっせきにちょう
một mũi tên trúng hai con chim
アルバイトはお金も経験も得られる。一石二鳥だ。
Làm thêm vừa giúp bạn có tiền lại có thêm kinh nghiệm. Một mũi tên trúng hai con chim.
Giới thiệu
3000 Từ vựng JLPT N1 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N1.
Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N1 dành cho bạn
Bình luận